Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tài liệu mô đun[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]
Bản đồ định vị Bình nguyên Hoa Bắc
tên Bình nguyên Hoa Bắc
tọa độ biên
42
103 ←↕→ 123
28
tâm bản đồ 35°B 113°Đ / 35°B 113°Đ / 35; 113
hình China Northern Plain relief location map.png


Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của Bình nguyên Hoa Bắc. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độkinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.

Cách dùng

Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "Trung Quốc Bình nguyên Hoa Bắc":

Thông số trên bản đồ

  • name = Bình nguyên Hoa Bắc
    Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
  • bottom = 28
    Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
  • left = 103
    Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
  • right = 123
    Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân

Độ chính xác

Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 20 độ.

  • Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.1 độ trên pixel.
  • Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.02 độ trên pixel.

Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 14 độ.

  • Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.07 độ trên pixel.
  • Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.014 độ trên pixel.


Xem thêm

Các bản mẫu bản đồ định vị

return {
	name = 'Bình nguyên Hoa Bắc',
	top = 42,
	bottom = 28,
	left = 103,
	right = 123,
	image = 'China Northern Plain relief location map.png'
}