Malek Yawahab

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Malek Yawahab
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Malek Yawahab
Ngày sinh 15 tháng 6, 1983 (40 tuổi)
Nơi sinh Satun, Thái Lan
Chiều cao 1,65 m (5 ft 5 in)[1]
Vị trí Tiền vệ tấn công
Tiền vệ chạy cánh
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2003 North Chiang Mai University
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2008 Chiangmai 104 (29)
2009–2010 Chiangrai United 30 (8)
2012 Songkhla 17 (2)
2015–2016 Nakhon Ratchasima 25 (3)
2016 Krabi 13 (3)
2017 Chiangmai 9 (0)
2018– Phuket City
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 10 năm 2015

Malek Yawahab (tiếng Thái: มาเล็ก ยาวาหาบ, sinh ngày 15 tháng 6 năm 1983), là một cầu thủ bóng đá từ Thái Lan ở vị trí tiền vệ. Trước đó Yawahab thi đấu cho Chiangmai, Chiangrai United, và Songkhla.[2][3]

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Chiangmai FC Official Website”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2019. Truy cập 26 tháng 6 năm 2018.
  2. ^ “Malek Yawahab profile”. Nakhon Ratchasima F.C. Truy cập 16 tháng 11 năm 2015.
  3. ^ J. Trang (3 tháng 1 năm 2012). “มาเล็ก ยาวาหาบ สะตอเม็ดเด็ด การกลับมาที่คุ้มค่ารอคอยของสงขลา เอฟซี”. siamsport.com (bằng tiếng Thái). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 11 năm 2015. Truy cập 16 tháng 11 năm 2015.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]