Martyn Fotheringham

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Martyn Fotheringham
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 23 tháng 4, 1983 (41 tuổi)
Nơi sinh Perth, Scotland
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Montrose
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
0000–2001 St Johnstone
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2001–2005 St Johnstone 19 (2)
2003Brechin City (mượn) 11 (0)
2005–2006 Montrose 28 (8)
2006–2007 Cowdenbeath 25 (1)
2007–2017 Forfar Athletic 244 (40)
2017– Montrose 7 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16:54, 30 tháng 10 năm 2017 (UTC)

Martyn Fotheringham (sinh ngày 23 tháng 3 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá người Scotland, thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Montrose. Anh khởi đầu sự nghiệp cùng với St Johnstone và cũng từng thi đấu cho Brechin, Montrose, CowdenbeathForfar Athletic.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 28 tháng 10 năm 2017
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp bóng đá Scotland Cúp Liên đoàn Khác Tổng cộng
Diviion Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
St Johnstone 2000–01[1] Premier League 2 0 0 0 0 0 0 0 2 0
2001–02[2] 6 0 0 0 0 0 0 0 6 0
2002–03[3] First Division 0 0 0 0 0 0 2[a] 0 2 0
2003–04[4] 6 1 0 0 0 0 1[a] 0 7 1
2004–05[5] 5 1 0 0 0 0 0 0 5 1
Tổng cộng 19 2 0 0 0 0 3 0 22 2
Brechin City 2002–03[3] Second Division 11 0 0 0 0 0 0 0 11 0
Tổng cộng 11 0 0 0 0 0 0 0 11 0
Montrose 2005–06[6] Third Division 28 8 1 0 1 0 1[a] 0 31 8
Tổng cộng 28 8 1 0 1 0 1 0 31 8
Cowdenbeath 2006–07[7] Second Division 25 1 3 0 2 0 2[a] 2 32 3
Tổng cộng 25 1 3 0 2 0 2 2 32 3
Forfar Athletic 2007–08[8] Third Division 22 2 2 0 0 0 2[a] 0 26 2
2008–09[9] 32 4 1 0 1 1 1[a] 0 35 5
2009–10[10] 27 4 1 0 2 1 5[b] 2 35 7
2010–11[11] Second Division 27 7 0 0 1 0 2[c] 0 30 7
2011–12[12] 26 8 1 0 2 0 1[a] 0 30 8
2012–13[13] 26 4 2 0 1 0 2[a] 0 31 4
2013–14[14] Giải vô địch One 20 4 3 1 1 0 1[a] 0 25 5
2014–15[15] 24 6 0 0 0 0 4[d] 0 28 6
2015–16[16] 25 0 3 0 2 0 1[a] 0 31 0
2016–17[17] League Two 15 1 1 0 2 0 5[e] 2 23 3
Tổng cộng 244 40 14 1 12 2 24 4 294 47
Montrose 2017–18[18] League Two 7 0 0 0 3 0 0 0 10 0
Tổng cộng sự nghiệp 334 51 18 1 18 2 30 6 400 60
  1. ^ a b c d e f g h i j Số lần ra sân tại Scottish Challenge Cup
  2. ^ Two appearances and a goal tại Scottish Challenge Cup; three appearances and a goal tại Second Division play-offs
  3. ^ Số lần ra sân tại First Division play-offs
  4. ^ Số lần ra sân tại Championship play-offs
  5. ^ One appearance tại Scottish Challenge Cup; four appearances and two goals tại Giải vô địch One play-offs

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2000/2001”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  2. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2001/2002”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  3. ^ a b “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2002/2003”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  4. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2003/2004”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  5. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2004/2005”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  6. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2005/2006”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  7. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2006/2007”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  8. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2007/2008”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  9. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2008/2009”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  10. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2009/2010”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  11. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2010/2011”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  12. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2011/2012”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  13. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2012/2013”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  14. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2013/2014”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  15. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2014/2015”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  16. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2015/2016”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  17. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2016/2017”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.
  18. ^ “Trận thi đấu của Martyn Fotheringham trong 2017/2018”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 30 tháng 10 năm 2017.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Montrose F.C. squad