Miomelon philippiana
Miomelon philippiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Volutidae |
Phân họ (subfamilia) | Cymbiinae |
Chi (genus) | Miomelon |
Loài (species) | M. philippiana |
Danh pháp hai phần | |
Miomelon philippiana (Dall, 1890) |
Miomelon philippiana là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Volutidae, họ ốc dừa.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Miomelon philippiana (Dall, 1890). World Register of Marine Species, truy cập 25 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Miomelon philippiana tại Wikispecies