Mitra coffea
Mitra (Mitra) coffea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Mitridae |
Chi (genus) | Mitra (động vật chân bụng) |
Loài (species) | M. coffea |
Danh pháp hai phần | |
Mitra (Mitra) coffea Schubert & Wagner, 1829 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Mitra (Mitra) coffea, tên tiếng Anh: coffee mitre, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này có kích thước giữa 32 mm and 60 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 4 năm 2010) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Madagascar, Mauritius và vùng bể Mascarene; ở Thái Bình Dương dọc theo Tahiti và Hawaii
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Mitra (Mitra) coffea Schubert & Wagner, 1829. World Register of Marine Species, truy cập 13 tháng 12 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Mitra coffea tại Wikispecies
- Gastropods.com: Mitra (Mitra) coffea; truy cập: 13 tháng 12 năm 2010