Mua
Giao diện
Tra mua trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Mua có thể là:
- Một hành vi trong thương mại
- Theo nghĩa hẹp, là tên phổ thông để chỉ loài Melastoma candidum
- Theo nghĩa rộng, chỉ các loài thuộc chi Melastoma, hoặc một số thuộc họ Melastomataceae