Nakano Yuta

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nakano Yuta
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Nakano Yuta
Ngày sinh 30 tháng 8, 1989 (34 tuổi)
Nơi sinh Aichi, Nhật Bản
Chiều cao 1,81 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
FC Kariya
Số áo 7
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2005–2007 Sanfrecce Hiroshima
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2010 Yokohama FC 12 (1)
2010–2012 Fagiano Okayama 28 (1)
2011Geylang United (mượn) 13 (5)
2013 Hoyo Oita 22 (1)
2014 FC Ganju Iwate 17 (22)
2015– FC Kariya 14 (15)
Tổng cộng 106 (45)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Nakano Yuta (中野 裕太 Nakano Yuta?, sinh ngày 30 tháng 8 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh thi đấu cho FC Kariya.[1]

Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Tổng cộng
2008 Yokohama FC J2 League 3 0 0 0 3 0
2009 9 1 0 0 9 1
2010 0 0 0 0 0 0
2010 Fagiano Okayama J2 League 11 0 0 0 11 0
2011
Quốc gia Nhật Bản 23 1 0 0 23 1
Tổng 23 1 0 0 23 1

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Nakano Yuta Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2009.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]