Nassarius distortus
Nassarius distortus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Nassariidae |
Phân họ (subfamilia) | Nassariinae |
Chi (genus) | Nassarius |
Loài (species) | N. distortus |
Danh pháp hai phần | |
Nassarius distortus (A. Adams, 1852) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Nassarius distortus, tên tiếng Anh: distorted nassa', là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Kích thước vỏ ốc khoảng 18 mm và 35 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 2 năm 2011) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này phân bố ở hải vực Ấn Độ Dương-Tây Thái Bình Dương.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Nassarius distortus (A. Adams, 1852) . World Register of Marine Species, truy cập 28 tháng 2 năm 2011.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dautzenberg, Ph. (1929). Mollusques testacés marins de Madagascar. Faune des Colonies Francaises, Tome III
- Cernohorsky W. O. (1984). Systematics of the family Nassariidae (Mollusca: Gastropoda). Bulletin of the Auckland Institute and Museum 14: 1-356
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Nassarius distortus tại Wikimedia Commons