Nathan

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Club Season League State League National Cup League Cup Continental Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Atlético Paranaense 2013 Série A 11 0 0 0 0 0 11 0
2014 0 0 7 1 2 0 2 0 11 1
2015 0 0 2 0 0 0 0 0 2 0
Total 11 0 9 1 2 0 2 0 24 1
Chelsea 2015–16 Premier League 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vitesse (loan) 2015–16 Eredivisie 18 2 0 0 1 0 19 2
2016–17 27 4 5 1 0 0 32 5
Total 45 6 —| 5 1 1 0 51 7
Amiens (loan) 2017–18 Ligue 1 1 0 2 0 3 0
Amiens II (loan) 2017–18 Championnat National 3 Group I 2 0 2 0
Belenenses (loan) 2017–18 Primeira Liga 13 2 0 0 13 2
Atlético Mineiro (loan) 2018 Série A 7 0 0 0 0 0 7 0
2019 20 4 6 1 1 0 7 0 34 5
2020 0 0 3 0 2 0 1 0 6 0
Total 27 4 9 1 3 0 8 0 47 5
Career total 99 12 18 2 10 1 2 0 11 0 0 0 140 15
Nathan
Nathan in 2016
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Nathan Allan de Souza[1]
Ngày sinh 13 tháng 3, 1996 (28 tuổi)
Nơi sinh Blumenau, Brazil
Chiều cao 1,77 m
Vị trí Attacking midfielder
Thông tin đội
Đội hiện nay
Atlético Mineiro (Mượn Từ Chelsea)
Số áo 23
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2009–2013 Atlético Paranaense
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013–2015 Atlético Paranaense 11 (0)
2015– Chelsea 0 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2013–2014 Brazil U17 5 (5)
2014–2015 Brazil U20 14 (3)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18:36, ngày 5 tháng 11 năm 2019 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17:29, ngày 2 tháng 6 năm 2015 (UTC)

Nathan Allan de Souza (sinh ngày 13 tháng 3 năm 1996), được biết đến với tên đơn giản là Nathan, là một cầu thủ bóng đá người Brazil đang chơi cho Atlético Mineiro, được cho mượn từ câu lạc bộ Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Chelsea. chơi ở vị trí tiền vệ tấn công, anh ấy cũng có thể chơi như một cầu thủ chạy cánh trái hoặc là một tiền đạo.

Thống kê nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Club Season League State League National Cup League Cup Continental Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Atlético Paranaense 2013 Série A 11 0 0 0 0 0 11 0
2014 0 0 7 1 2 0 2 0 11 1
2015 0 0 2 0 0 0 0 0 2 0
Total 11 0 9 1 2 0 2 0 24 1
Chelsea 2015–16 Premier League 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vitesse (loan) 2015–16 Eredivisie 18 2 0 0 1 0 19 2
2016–17 27 4 5 1 0 0 32 5
Total 45 6 —| 5 1 1 0 51 7
Amiens (loan) 2017–18 Ligue 1 1 0 2 0 3 0
Amiens II (loan) 2017–18 Championnat National 3 Group I 2 0 2 0
Belenenses (loan) 2017–18 Primeira Liga 13 2 0 0 13 2
Atlético Mineiro (loan) 2018 Série A 7 0 0 0 0 0 7 0
2019 20 4 6 1 1 0 7 0 34 5
2020 0 0 3 0 2 0 1 0 6 0
Total 27 4 9 1 3 0 8 0 47 5
Career total 99 12 18 2 10 1 2 0 11 0 0 0 140 15

Vitesse

  • Cúp KNVB: 2016 1817   [ <span title="This claim needs references to reliable sources. (May 2019)">cần dẫn nguồn</span> ][ <span title="This claim needs references to reliable sources. (May 2019)">cần dẫn nguồn</span> ]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Updated squads for 2017/18 Premier League confirmed”. Premier League. ngày 2 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.

liên kết ngoại[sửa | sửa mã nguồn]