Natri hexafluorophosphat(V)
Giao diện
Natri hexafluorophosphat(V) | |
---|---|
Cấu trúc của natri hexafluorophosphat(V) | |
Danh pháp IUPAC | Natri hexafluorophosphate |
Tên khác | Natri phospho fluoride Natri phosphor hexafluoride Natri hexafluorophotphat |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | NaPF6 |
Khối lượng mol | 167,9531 g/mol (khan) 185,96838 g/mol (1 nước) |
Bề ngoài | tinh thể không màu (1 nước)[1] |
Khối lượng riêng | 2,369 g/cm³[1] |
Điểm nóng chảy | 500–600 °C (773–873 K; 932–1.112 °F) (khan, phân hủy) 80 °C (176 °F; 353 K) (1 nước) |
Điểm sôi | |
Độ hòa tan trong nước | 103 g/100 mL (1 nước, 0 ℃)[1] |
Các nguy hiểm | |
MSDS | Oxford MSDS |
Phân loại của EU | Chất ăn mòn (C); Có hại (Xn) |
Các hợp chất liên quan | |
Anion khác | Natri tetrafluoroborat(III) |
Cation khác | Lithi hexafluorophosphat(V) Amoni hexafluorophosphat(V) |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Natri hexafluorophosphat(V) là một hợp chất vô cơ dạng phức của natri và ion hexafluorophosphat(V) với công thức hóa học NaPF6. Hợp chất này có màu trắng, dễ dàng hòa tan trong nước.
Ứng dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Natri hexafluorophosphat(V) được sử dụng để fluor hóa các hợp chất hữu cơ chứa chlor của silic.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c CRC Handbook of Chemistry and Physics, 97th Edition (William M. Haynes; CRC Press, 22 thg 6, 2016 - 2652 trang), trang 4-86. Truy cập 22 tháng 11 năm 2020.
- ^ Houben-Weyl Methods of Organic Chemistry Vol. E 10a, 4th Edition Supplement: Organo-Fluor Compounds - Fluorinating Agents and Their Application in Organic Synthesis (Bernd Baasner; Georg Thieme Verlag, 14 thg 5, 2014 - 740 trang), trang 613. Truy cập 22 tháng 11 năm 2020.
Đọc thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Woyski, M. M.; Shenk, W. J.; Pellon, E. R. (1950). Hexafluorophosphates of Sodium, Ammonium, and Potassium. Inorg. Synth. Inorganic Syntheses. 3. tr. 111–117. doi:10.1002/9780470132340.ch29. ISBN 978-0-470-13234-0.