Nawalparasi (huyện)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nawalparasi
नवलपरासी
Navalaparāsī
—  Huyện  —
Vị trí huyện Nawalparasi trong khu Lumbini
Vị trí huyện Nawalparasi trong khu Lumbini
Nawalparasi trên bản đồ Thế giới
Nawalparasi
Nawalparasi
Quốc giaNepal
VùngTây Nepal
KhuLumbini
Thủ phủParasi
Diện tích
 • Tổng cộng2.162 km2 (835 mi2)
Dân số (2001)
 • Tổng cộng562.870
 • Mật độ260/km2 (670/mi2)
Múi giờNPT (UTC+5:45)

Nawalparasi (tiếng Nepal:नवलपरासी) là một huyện thuộc khu Lumbini, vùng Tây Nepal, Nepal. Huyện này có diện tích 2162 km², dân số thời điểm năm 2001 là 562870 người.[1]

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Biến động dân số giai đoạn 1952-2001:

Lịch sử dân số của Nawalparasi (huyện)
(Nguồn: Cơ quan Thống kê Nepal[1][2][3])
Năm1971198119912001
Dân số146548308828436217562870

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Districts of Nepal”. statoids.com. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.
  2. ^ (tiếng Anh)“Nepal Census Information Site”. Cơ quan Thống kê Nepal. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.
  3. ^ “Population Census 1961 Report”. Cơ quan Thống kê Nepal. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.[liên kết hỏng]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]