Neuchâtel (huyện)
Giao diện
| Neuchâtel District District de Neuchâtel | |
|---|---|
| — Huyện — | |
| Quốc gia | |
| Bang | |
| Huyện lị | Neuchâtel |
| Giải thể | 1 tháng 1 năm 2018 |
| Thủ phủ | Neuchâtel |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 80,02 km2 (30,90 mi2) |
| Dân số (2017) | |
| • Tổng cộng | 53.744 |
| • Mật độ | 670/km2 (1,700/mi2) |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
| Đô thị | 9 |
Neuchâtel từng là một trong sáu huyện của bang Neuchâtel cho đến khi giải thể ngày 1 tháng 1 năm 2018.[1] Huyện nói tiếng Pháp, Thụy Sĩ, trong vùng Le Littoral. Huyện lỵ là thị xã Neuchâtel.
Đô thị
[sửa | sửa mã nguồn]Neuchâtel có tổng cộng 10 đô thị:
| Đô thị | Population (31 tháng 12 năm 2007) |
Diện tích, km² |
|---|---|---|
| Cornaux | 1497 | 4,72 |
| Cressier | 1879 | 8,55 |
| Enges | 287 | 9,59 |
| Hauterive | 2484 | 2,07 |
| Le Landeron | 4315 | 10,31 |
| Lignières | 949 | 12,51 |
| Marin-Epagnier | 4087 | 3,26 |
| Neuchâtel | 32,389 | 18.05 |
| Saint-Blaise | 3122 | 8,87 |
| Thielle-Wavre | 680 | 2,09 |
| Total | 51,689 | 80.02 |
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Amtliches Gemeindeverzeichnis der Schweiz (bằng tiếng Đức) accessed 15 February 2018