Nhiếp ảnh nghệ thuật


Nhiếp ảnh nghệ thuật (Fine-art photography) hay Nhiếp ảnh mỹ thuật là loại hình nhiếp ảnh được sáng tạo ra theo ánh nhìn của nhiếp ảnh gia với tư cách là một nghệ sĩ sử dụng nhiếp ảnh như một phương tiện để thể hiện sáng tạo nghệ thuật. Mục tiêu của nhiếp ảnh mỹ thuật là thể hiện một ý tưởng, biểu đạt một thông điệp hoặc thể nghiệm một cảm xúc. Điều này trái ngược với nhiếp ảnh hiện thực, chẳng hạn như ảnh báo chí vốn chỉ cung cấp những bức ảnh tư liệu trực quan về các chủ thể và sự kiện cụ thể, theo nghĩa đen là thể hiện thực tế khách quan hơn là ý định chủ quan của nhiếp ảnh gia, và nó cũng khác với nhiếp ảnh thương mại, với trọng tâm chính là quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. Nhiếp ảnh nghệ thuật phản ánh hiện thực một cách sáng tạo và có chọn lọc, truyền tải tư tưởng và tình cảm của tác giả đến người xem thông qua hình tượng nghệ thuật. Trong loại hình này, nhiếp ảnh không đơn thuần là một công cụ để ghi lại hiện thực một cách khách quan, mà là một phương tiện để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật.
Bức ảnh The Steerage (1907) của Alfred Stieglitz là một tác phẩm đầu tiên của chủ nghĩa hiện đại nghệ thuật, và được nhiều nhà sử học coi là bức ảnh quan trọng nhất từng được chụp.[1] Stieglitz nổi tiếng vì đã đưa nhiếp ảnh nghệ thuật vào bộ sưu tập của bảo tàng. Một nhà sử học nhiếp ảnh đã tuyên bố rằng "người đầu tiên đề cao 'Mỹ thuật' hay nhiếp ảnh sáng tác là John Edwin Mayall", người đã triển lãm ảnh Daguerreotype minh họa Kinh Lạy Cha vào năm 1851.[2] Vào giữa những năm 1970, Josef H. Neumann đã phát triển chemogram[3] là sản phẩm của cả xử lý ảnh và kỹ thuật vẽ trên giấy ảnh. Người nghệ sĩ nhiếp ảnh (fine-art photographer) sử dụng máy ảnh như một họa sĩ sử dụng cọ vẽ hay một nhà điêu khắc sử dụng đất sét thì họ dùng các yếu tố như ánh sáng, bố cục, màu sắc, và cả các kỹ thuật xử lý hậu kỳ để truyền tải một khái niệm trừu tượng, một quan điểm cá nhân hay một trải nghiệm thẩm mỹ. Trước khi máy tính phổ biến và phần mềm xử lý hình ảnh được sử dụng, quá trình tạo ảnh cheogram có thể được coi là một hình thức hậu kỳ tương tự sơ khai, trong đó hình ảnh gốc được thay đổi sau quá trình phóng to. Không giống như các tác phẩm nhiếp ảnh kỹ thuật số hậu kỳ, mỗi ảnh cheogram là một tác phẩm độc đáo.[4][5][6][7] Các tổ chức ở Mỹ, chẳng hạn như Quỹ Aperture và Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) đã nỗ lực rất nhiều để giữ cho nhiếp ảnh luôn đi đầu trong mỹ thuật. Việc MoMA thành lập khoa nhiếp ảnh vào năm 1940 và bổ nhiệm Beaumont Newhall làm giám tuyển đầu tiên thường được coi là sự khẳng định mang tính thể chế về vị thế của nhiếp ảnh như một bộ môn nghệ thuật.[8]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Winters, Dan (2014). Road to Seeing. New Riders. tr. 563–564. ISBN 978-0-13-315420-7.
- ^ Gernsheim, Helmut. Creative photography: aesthetic trends 1839–1960. New York: Dover, 1991, p. 73. ISBN 0-486-26750-4
- ^ Ramos Molina 2018, tr. 293–297.
- ^ Hannes Schmidt: "Bemerkungen zu den Chemogrammen von Josef Neumann. Ausstellung in der Fotografik Studio Galerie von Prof. Pan Walther". in: Photo-Presse, no. 22, 1976, p. 6.
- ^ Gabriele Richter: "Joseph H. Neumann. Chemogramme". in: Color Foto, no. 12, 1976, p. 24.
- ^ Harald Mante, Josef H. Neumann: Filme kreativ nutzen. Photographie Verlag, Schaffhausen 1987, pp. 94–95.
- ^ "Die Hochglanzwelt des Josef H. Neumann" trên YouTube, Thema 3 (Stadtjournal) Westdeutscher Rundfunk (in German)
- ^ Phillips, Christopher (Autumn 1982). "The Judgment Seat of Photography". October. 22: 27–63. doi:10.2307/778362. JSTOR 778362.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Ramos Molina, Antonio Luis (2018). La magia de la química fotográfica: El quimigrama. Conceptos, técnicas y procedimientos del quimigrama en la expresión artística (doctoral thesis) (bằng tiếng Tây Ban Nha). University of Granada.
- Bright, Susan. Art photography now. New York: Aperture, 2005. ISBN 1-931788-91-X
- Fodde, Marco. Fotografia digitale: Fine art. 1st edition. Milano: Apogeo La Feltrinelli, 2012. ISBN 978-88-503-1397-6
- Peres, Michael R. ed. The Focal encyclopedia of photography: digital imaging, theory and applications, history, and science. 4th edition. Amsterdam & Boston: Elsevier/Focal Press, 2007. ISBN 978-0-240-80740-9
- Rosenblum, Naomi. A world history of photography. 4th edition. New York: Abbeville Press, 2007. ISBN 978-0-7892-0937-5
- Thompson, Jerry L. Truth and photography: notes on looking and photographing. Chicago: Ivan R. Dee, 2003. ISBN 1-56663-539-X