Nicklas Pedersen
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 10 tháng 10, 1987 | ||
Nơi sinh | Køge, Đan Mạch | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | KV Oostende | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Herfølge | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2007 | Herfølge | 41 | (18) |
2007–2009 | Nordsjælland | 26 | (9) |
2009–2012 | Groningen | 69 | (12) |
2012–2013 | Mechelen | 25 | (12) |
2013–2016 | Gent | 41 | (10) |
2016– | KV Oostende | 7 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | U-20 Đan Mạch | 1 | (0) |
2007–2008 | U-21 Đan Mạch | 12 | (3) |
2010– | Đan Mạch | 13 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 5 năm 2016 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 5 năm 2015 |
Nicklas Pedersen (sinh ngày 10 tháng 10 năm 1987) là một tiền đạo bóng đá chuyên nghiệp của Đan Mạch, hiện đang chơi cho KV Oostende ở giải vô địch bóng đá Đan Mạch.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Pedersen bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình với Herfølge BK trong Giải hạng 1 Đan Mạch. Anh đã chơi lần đầu trong đội tuyển bóng đá quốc gia U-21 Đan Mạch vào tháng 8 năm 2007, và có bước đột phá cá nhân với câu lạc bộ Superliga Đan Mạch Nordsjælland vào tháng 9 năm 2007. Trong tháng 1 năm 2009, Pedersen ký hợp đồng với câu lạc bộ bóng đá Hà Lan FC Groningen. FC Groningen trả FC Nordsjælland 2.200.000 € cho vụ chuyển nhượng này.
Bàn thắng quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Scores and results list Denmark's goal tally first.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Ghi bàn | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 5 tháng 6 năm 2013 | Nordjyske Arena, Aalborg, Đan Mạch | Gruzia | 1–1 | 2–1 | Giao hữu |