Nickel(II) amide

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Niken(II) amit)
Nickel(II) amide
Tên khácNickel điamide
Nikenơ amide
Nickel(II) azanit
Nikenơ azanit
Nickel điazanit
Nhận dạng
Thuộc tính
Công thức phân tửNi(NH2)2
Khối lượng mol91,00676 g/mol
Bề ngoàitinh thể đỏ[1]
Điểm nóng chảy 120 °C (393 K; 248 °F) (phân hủy)[1]
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nướcphản ứng[1]
Độ hòa tantạo phức với amonia
Các nguy hiểm
Nguy hiểm chínhtính phản ứng cao
Các hợp chất liên quan
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Nickel(II) amide là một hợp chất vô cơ có nguồn gốc từ amonia với công thức hóa học Ni(NH2)2, tinh thể màu đỏ, phản ứng với nước.[1]

Điều chế[sửa | sửa mã nguồn]

Phản ứng của nickel(II) thiocyanatkali amide hòa tan trong amonia lỏng sẽ tạo ra kết tủa:

Tính chất vật lý[sửa | sửa mã nguồn]

Nickel(II) amide tạo thành tinh thể màu đỏ thuộc hệ tinh thể lập phương, nhóm không gian P m3, các hằng số a = 1,0825 nm, Z = 18.[2]

Nó có thể tồn tại dưới dạng hexame Ni6(NH2)12.[2]

Nó không tan trong amonia lỏng, nhưng có thể tạo phức.

Tính chất hóa học[sửa | sửa mã nguồn]

  • Nó bị phân hủy ở 120 °C (248 °F; 393 K):[1]

Ứng dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Nó được sử dụng trong quá trình tổng hợp nickel(II) nitride.

Hợp chất khác[sửa | sửa mã nguồn]

Ni(NH2)2 còn tạo một số hợp chất với NH3, như Ni(NH2)2·2NH3 là tinh thể hình kim màu đỏ.[3]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e f A comprehensive treatise on inorganic and theoretical chemistry, tập 8 (J.W. Mellor; 1922), trang 273. Truy cập 9 tháng 4 năm 2021.
  2. ^ a b A. Tenten, H. Jacobs. Isolierte Ni6(NH2)12-Einheiten in Nickel(II)-Amid // Journal of the Less Common Metals. — 1991. — tập 170, № 1. — tr. 145–159. — doi:10.1016/0022-5088(91)90060-H.
  3. ^ Nickel: Teil B — Lieferung 2. Verbindungen bis Nickel-Polonium (R. J. Meyer; Springer-Verlag, 3 thg 9, 2013 - 496 trang), trang 501. Truy cập 9 tháng 4 năm 2021.