Oki Takeshi
Giao diện
| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Takeshi Oki | ||
| Ngày sinh | 16 tháng 7, 1961 | ||
| Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
| Vị trí | Tiền vệ | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1984–1991 | Fujitsu | ||
| Sự nghiệp huấn luyện | |||
| Năm | Đội | ||
| 2002 | Ventforet Kofu | ||
| 2003 | Shimizu S-Pulse | ||
| 2005–2007 | Ventforet Kofu | ||
| 2011–2013 | Kyoto Sanga FC | ||
| 2017– | FC Gifu | ||
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia | |||
Takeshi Oki (大木 武, sinh ngày 16 tháng 7 năm 1961) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]Takeshi Oki đã dẫn dắt Ventforet Kofu, Shimizu S-Pulse, Kyoto Sanga FC và FC Gifu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Oki Takeshi tại J.League (bằng tiếng Nhật)