Phleum exaratum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Phleum exaratum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Poales
Họ (familia)Poaceae
Chi (genus)Phleum
Loài (species)P. exaratum
Danh pháp hai phần
Phleum exaratum
Griseb.

Phleum exaratum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Griseb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1846.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Phleum exaratum. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]