Poecilia rositae
Giao diện
Poecilia rositae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Phân họ (subfamilia) | Poeciliinae |
Chi (genus) | Poecilia |
Loài (species) | P. rositae |
Danh pháp hai phần | |
Poecilia rositae Meyer, Schneider, Radda, Wilde & Schartl, 2004 |
Poecilia rositae là một loài cá nước ngọt thuộc chi Poecilia trong họ Cá khổng tước. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2004.
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]P. rositae được tìm thấy ở sông Cahabón, cách 11 km về phía nam của khu tự quản Lanquín, thuộc tỉnh Alta Verapaz (Guatemala)[1].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Mẫu vật lớn nhất của P. marcellinoi có chiều dài cơ thể được ghi nhận là 5 cm[1].
Số tia vây mềm ở vây lưng: 10; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 9[1].
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Manfred K. Meyer; Klaus Schneider; Alfred C. Radda; Brigitta Wilde & Manfred Schartl (2004), A new species of Poecilia, subgenus Mollienesia, from upper río Cahabón system, Guatemala, with remarks on the Nomenclature of Mollienesia petenensis Günther, 1866 (Teleostei: Cyprinodontiformes: Poeciliidae), Zoologische Abhandlungen 54: 145–154.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Poecilia rositae trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.