Prionurus biafraensis

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Prionurus biafraensis
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Acanthuriformes
Họ (familia)Acanthuridae
Chi (genus)Prionurus
Loài (species)P. biafraensis
Danh pháp hai phần
Prionurus biafraensis
(Blache & Rossignol, 1962)
Danh pháp đồng nghĩa
  • Xesurus biafraensis Blache & Rossignol, 1962

Prionurus biafraensis là một loài cá biển thuộc chi Prionurus trong họ Cá đuôi gai. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1962.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Loài cá này được đặt theo tên của vịnh nhỏ Biafra trong vịnh Guinea, thuộc São Tomé và Príncipe, nơi mẫu vật của chúng được thu thập lần đầu tiên[2].

Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. biafraensis là loài Prionurus duy nhất có phạm vi phân bố ở Đại Tây Dương. Loài cá này được tìm thấy ở São Tomé và Príncipe trong vịnh Guinea, và từ vùng biển ven bờ Cap Lopez, Gabon đến Pointe-Noire, Congo[1][3]. P. biafraensis sống xung quanh các rạn san hô và những mỏm đá ngầm ở độ sâu khoảng từ 5 đến 25 m[1].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở P. biafraensis là 25 cm, nhưng chiều dài thường bắt gặp ở chúng là khoảng 15 cm[4]. Cơ thể của P. biafraensismàu nâu xám. Ngoại trừ vây ngực, tất cả các bộ phận trên cơ thể đều phủ những chấm đen li ti. Một dải trắng ở sau mắt kéo dài xuống dưới cằm. Đuôi hơi lõm nhẹ vào trong. Có 3 mảnh xương nhô lên ở hai bên cuống đuôi[4].

Số gai ở vây lưng: 8; Số tia vây ở vây lưng: 25; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 21; Số tia vây ở vây ngực: 15; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5[4].

Sinh thái và hành vi[sửa | sửa mã nguồn]

P. biafraensis sống thành từng nhóm nhỏ, đôi khi có thể hợp thành một đàn lớn[1].

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • William B. Ludt; Luiz A. Rocha; Prosanta Chakrabarty (2001). “The first complete mitochondrial genomes of sawtail surgeonfishes (Acanthuridae: Prionurus)”. Mitochondrial DNA Part B. 5 (1): 212–213. doi:10.1080/23802359.2019.1699465.

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d R. Myers; J. H. Choat; R. Abesamis; K. D. Clements; J. McIlwain; C. Nanola; L. A. Rocha; B. Russell; B. Stockwell (2012). Prionurus biafraensis. Sách đỏ IUCN. 2012: e.T178021A1523812. doi:10.2305/IUCN.UK.2012.RLTS.T178021A1523812.en. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2020.
  2. ^ C. Scharpf; K. J. Lazara (2020). “Order ACANTHURIFORMES (part 2)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2020.
  3. ^ Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2020). Prionurus biafraensis trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2020.
  4. ^ a b c The living marine resources of the Eastern Central Atlantic (quyển 4). FAO. 2018. tr. 2860. ISBN 978-9251092675.