Pseudanthias hutomoi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pseudanthias hutomoi
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Anthiadinae
Chi (genus)Pseudanthias
Loài (species)P. hutomoi
Danh pháp hai phần
Pseudanthias hutomoi
(Allen & Burhanuddin, 1976)

Pseudanthias hutomoi là một loài cá biển thuộc chi Pseudanthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1976.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. hutomoi có phạm vi phân bố ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở vùng biển ngoài khơi Brunei, Indonesia, Papua New GuineaPhilippines. Chúng sống ở độ sâu khoảng 30 – 70 m[1].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở P. hutomoi là 12 cm[1].

Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây mềm ở vây lưng: 13 - 15; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 7; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây mềm ở vây bụng: 5[1].

Tập tính[sửa | sửa mã nguồn]

P. hutomoi sống thành những nhóm nhỏ, bơi gần các rạn san hô trên sườn dốc ngầm[1].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Pseudanthias hutomoi trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.