Rapala (chi bướm)
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Bướm đực Rapala cassidyi | |
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Lycaenidae |
Chi (genus) | Rapala Moore, 1881 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rapala là một chi bướm ngày thuộc họ Lycaenidae.
Một số loài tiêu biểu[sửa | sửa mã nguồn]
- Rapala arata (Bremer, 1861)
- Rapala cassidyi
- Rapala iarbus
- Rapala lankana
- Rapala melampus
- Rapala manea (Hewitson, [1863])
- Rapala schistacea
- Rapala scintilla
- Rapala selira
- Rapala sphinx
- Rapala suffusa
- Rapala tomokoae H. Hayashi, Schrőder & Treadaway, [1978]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikispecies có thông tin sinh học về Rapala (chi bướm) |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Rapala (chi bướm). |