Romanian Top 100

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Romanian Singles Chart)

Romanian Top 100 là bảng xếp hạng đĩa đơn thu âm quốc gia của România. Bảng xếp hạng được phát hành hàng tuần từ năm 1996. Nó được công nhận là một bảng xếp hạng âm nhạc chính thức ở châu Âu bởi tạp chí Billboard, Music & Media.[1]

Nghệ sĩ có nhiều vị trí quán quân nhất là Madonna, với 8 hoặc 9 bài hát đạt vị trí quán quân (không biết con số chính xác vì trang web chính thức chỉ bắt đầu xếp hạng từ 2002). Tính từ 2002, đĩa đơn quán quân lâu nhất là "Say It Right" của Nelly Furtado (12 tuần).

Bắt đầu với tháng 10 năm 2009, bảng xép hạng được phát hành hàng tuần trên kênh Kiss FM vào mỗi chiều chủ nhật, và trên trang Media Forest. Người dẫn chương trình của show là VJ Andreea Berghea.

Kỉ lục[sửa | sửa mã nguồn]

Nghệ sĩ có nhiều #1 nhất[sửa | sửa mã nguồn]

  1. 8 - Madonna;
  2. 6 - Kylie MinogueShakira
  3. 5 - Enrique Iglesias
  4. 4 - MorandiFergie*;
  5. 3 - Voltaj, 3SE, Pussycat Dolls, Black Eyed Peas, Lady Gaga

* 1 đĩa đơn #1 solo và 3 đĩa đơn với nhóm.

Nghệ sĩ có nhiều tuần ở vị trí quán quân nhất[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Voltaj — 21 tuần
  2. Shakira — 21 tuần
  3. Morandi — 19 tuần
  4. Madonna — 19 tuần
  5. Black Eyed Peas — 18 tuần
  6. Activ — 17 tuần
  7. Kylie Minogue — 15 tuần
  8. Akcent — 13 tuần
  9. Nelly Furtado — 12 tuần
  10. Las Ketchup — 11 tuần
  11. Lady Gaga - 11 tuần
  12. Enrique Iglesias — 10 tuần

Nhiều tuần trên bảng xếp hạng nhất[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Gloria Estefan - Hoy (50 tuần)
  2. Pink - Please Don't Leave Me (48+ tuần)
  3. Nelly Furtado - Say It Right (44 tuần)

Nhiều quán quân nhất trong một năm[sửa | sửa mã nguồn]

2003

  • O-Zone ("Despre Tine", "Dragostea din Tei")

2004

2006

  • Madonna ("Hung Up", "Sorry")
  • Morandi ("Falling Asleep", "A La Lujeba")

2007

2008

  • Madonna ("4 Minutes", "Give It 2 Me")

2010

Đĩa đơn có nhiều tuần ở vị trí quán quân nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Tên bài hát Nghệ sĩ Số tuần tại #1 Năm
1 "Say It Right" Nelly Furtado 12 tuần 2007
2 "Shut Up" Black Eyed Peas 10 tuần 2003
2 "Cry Cry" Oceana 10 tuần 2009
3 "The Ketchup Song" Las Ketchup 9 tuần 2002
3 "Doar cu Tine" Activ 9 tuần 2004
3 "Beijo" Morandi 9 tuần 2005
3 "Hung Up" Madonna 9 tuần 2005
3 "Crazy Loop (Mm-Ma-Ma)" Crazy Loop 9 tuần 2007/2008
3 "Bad Romance" Lady Gaga 9 tuần 2010
4 "Hot N Cold" Katy Perry 8 tuần 2009
4 "Şi Ce" Voltaj 8 tuần 2004
4 "Visez" Activ 8 tuần 2005
5 "I Gotta Feeling" Black Eyed Peas 8 tuần 2009/2010
5 "Luna Mi-a Zâmbit" Class 7 tuần 2003
5 "Jokero" Akcent 7 tuần 2006
5 "Hips Don't Lie" Shakira 7 tuần 2006
5 "Big Girls Don't Cry" Fergie 7 weeks 2007

Có mặt lần đầu ở vị trí cao nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Bước nhảy lớn nhất[sửa | sửa mã nguồn]

  • #78 - #28 (50 vị trí) Lady Gaga - "Telephone" (hợp tác với Beyoncé) (4 tháng 4 năm 2010)
  • #50 - #22 (27 vị trí) Alex Velea - "Don't Say It's Over" (25 tháng 4 năm 2010)
  • #61 - #43 (16 vị trí) Lady Gaga - "Bad Romance" (12 tháng 12 năm 2009)

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ rt100.ro "Romanian Top 100 celebrates its 10th anniversary Lưu trữ 2010-01-11 tại Wayback Machine". Truy cập 1 tháng 6 năm 2010.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]