Rubercy
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 49°17′03″B 0°52′41″T / 49,2841666667°B 0,878055555556°T / 49.2841666667; -0.878055555556
Rubercy | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Bayeux |
Tổng | Trévières |
Liên xã | Communauté de communes de Trévières |
Xã (thị) trưởng | Michel Mariette (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 5–74 m (16–243 ft) (bình quân 9 m/30 ft) |
Diện tích đất1 | 5,54 km2 (2,14 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 14547/ 14710 |
Rubercy là một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 123 | 110 | 91 | 89 | 88 | 93 | 108 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. 2005: Provisional population (annual survey). |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]