Saint-Exupéry-les-Roches
Tọa độ: 45°30′58″B 2°22′11″Đ / 45,5161111111°B 2,36972222222°Đ
Saint-Exupéry-les-Roches |
|
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Corrèze |
Quận | Ussel |
Tổng | Ussel-Est |
Xã (thị) trưởng | Jean-Pierre Bodeveix (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 545–760 m (1.788–2.493 ft) (bình quân 645 m/2.116 ft) |
Diện tích đất1 | 37,00 km2 (14,29 sq mi) |
Nhân khẩu2 | 526 (2007) |
- Mật độ | 14 /km2 (36 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 19201/ 19200 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Exupéry-les-Roches là một xã thuộc tỉnh Corrèze trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung Pháp.