Schottwien
Giao diện
| Schottwien | |
|---|---|
| — Thành phố — | |
Ấn chương | |
| Vị trí tại Áo | |
| Quốc gia | |
| Bang | Niederösterreich |
| Huyện | Neunkirchen |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng | Wolfgang Ruzicka |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | km2 (Lỗi định dạng: giá trị đầu vào không hợp lệ khi làm tròn mi2) |
| Độ cao | 569 m (1,867 ft) |
| Dân số () | |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
| Mã bưu chính | 2641 |
| Mã vùng | 02663 |
Schottwien là một thị xã thuộc huyện Neunkirchen trong bang Niederösterreich.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]| Năm | Số dân | ±% |
|---|---|---|
| 1869 | 838 | — |
| 1880 | 935 | +11.6% |
| 1890 | 1.104 | +18.1% |
| 1900 | 1.166 | +5.6% |
| 1910 | 1.158 | −0.7% |
| 1923 | 1.127 | −2.7% |
| 1934 | 1.137 | +0.9% |
| 1939 | 1.009 | −11.3% |
| 1951 | 921 | −8.7% |
| 1961 | 860 | −6.6% |
| 1971 | 895 | +4.1% |
| 1981 | 744 | −16.9% |
| 1991 | 685 | −7.9% |
| 2001 | 714 | +4.2% |
| 2011 | 714 | +0.0% |