Shibata Daichi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Daichi Shibata
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Daichi Shibata
Ngày sinh 3 tháng 8, 1990 (33 tuổi)
Nơi sinh Mie, Nhật Bản
Vị trí Thủ môn
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013 Fujieda MYFC
2014 Kataller Toyama
2015 FC Suzuka Rampole
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Daichi Shibata (sinh ngày 13 tháng 8 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Daichi Shibata đã từng chơi cho Fujieda MYFC, Kataller ToyamaFC Suzuka Rampole.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Shibata Daichi tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata