Solea (chi cá)
Giao diện
Solea | |
---|---|
Cá bơn thông thường (S. solea) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Olfactores |
(không phân hạng) | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Pleuronectiformes |
Họ (familia) | Soleidae |
Chi (genus) | Solea Quensel, 1806 |
Loài điển hình | |
Solea solea (Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Microbuglossus Günther, 1862 |
Solea là một chi cá bơn từ Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, Đông Đại Tây Dương và biển Địa Trung Hải.
Loài
[sửa | sửa mã nguồn]Hiện tại có 9 loài được ghi nhận trong chi này:[1]
- Solea aegyptiaca Chabanaud, 1927 (Egyptian sole)
- Solea capensis Gilchrist, 1902
- Solea elongata F. Day, 1877 (Elongate sole)
- Solea heinii Steindachner, 1903
- Solea ovata J. Richardson, 1846 (Ovate sole)
- Solea senegalensis Kaup, 1858 (Senegalese sole)
- Solea solea (Linnaeus, 1758) (Common sole)
- Solea stanalandi J. E. Randall & McCarthy, 1989 (Stanaland's sole)
- Solea turbynei Gilchrist, 1904
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Các loài trong Solea trên FishBase. Phiên bản tháng 8 năm 2012.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Solea tại Wikispecies