Steven Bergwijn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Steven Bergwijn
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Steven Charles Bergwijn[1]
Ngày sinh 8 tháng 10, 1997 (25 tuổi)[2]
Nơi sinh Amsterdam, Hà Lan
Chiều cao 1,78 m[2]
Vị trí

Tiền đạo cánh

Tiền vệ cánh
Thông tin câu lạc bộ
Đội hiện nay
Ajax
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
ASC Waterwijk
2009–2011 Ajax
2011–2014 PSV
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2014–2017 Jong PSV 31 (14)
2014–2020 PSV 112 (29)
2020–2022 Tottenham Hotspur 30 (3)
2022– Ajax 0 (0)
Đội tuyển quốc gia
2013–2014 U-17 Hà Lan 12 (8)
2015 U-18 Hà Lan 1 (0)
2014–2016 U-19 Hà Lan 16 (8)
2016 U-20 Hà Lan 4 (2)
2016–2018 U-21 Hà Lan 10 (3)
2018– Hà Lan 28 (7)
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia và chính xác tính đến 7 tháng 2 năm 2021
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia chính xác tính đến 9 tháng 12 năm 2022

Steven Charles Bergwijn (phát âm tiếng Hà Lan: [bɛrxˈʋɛin]; sinh ngày 8 tháng 10 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Hà Lan hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh cho câu lạc bộ Ajax Amsterdamđội tuyển quốc gia Hà Lan.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 18 tháng 3 năm 2021
Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Cúp quốc gia Cúp liên đoàn Châu Âu Khác Tổng cộng
Hạng Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Jong PSV 2014–15 Eerste Divisie 7 3 7 3
2015–16 20 9 20 9
2016–17 4 2 4 2
Tổng cộng 31 14 31 14
PSV 2014–15 Eredivisie 1 0 1 0 0 0 2 0
2015–16 5 0 2 0 1 0 0 0 8 0
2016–17 25 2 2 0 6 0 0 0 33 2
2017–18 32 8 2 0 2 0 36 8
2018–19 33 14 0 0 7 0 1 0 41 15
2019–20 16 5 2 0 10 1 1 0 29 6
Tổng cộng 112 29 9 0 26 2 2 0 149 31
Tottenham Hotspur 2019–20 Premier League 14 3 1 0 0 0 1 0 16 3
2020–21 21 0 1 0 2 0 8 0 32 0
2021-22 25 3 2 0 2 1 0 0 29 4
Tổng cộng 30 3 2 0 1 0 12 0 45 3
Tổng cộng sự nghiệp 173 46 10 0 1 0 38 2 2 0 225 48

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 9 tháng 12 năm 2022[3]
Hà Lan
Năm Trận Bàn
2018 3 0
2019 6 0
2020 2 1
2021 6 1
2022 11 5
Tổng cộng 28 7

Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Bàn thắng và kết quả của Hà Lan được để trước.
# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1 4 tháng 9 năm 2020 Amsterdam Arena, Amsterdam, Hà Lan  Ba Lan 1–0 1–0 UEFA Nations League 2020–21
2 16 tháng 11 năm 2021 De Kuip, Rotterdam, Hà Lan  Na Uy 1–0 2–0 Vòng loại FIFA World Cup 2022
3 26 tháng 3 năm 2022 Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan  Đan Mạch 1–0 4–2 Giao hữu
4 4–2
5 29 tháng 3 năm 2022  Đức 1–1 1–1
6 3 tháng 6 năm 2022 Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ  Bỉ 1–0 4–1 UEFA Nations League 2022–23
7 22 tháng 9 năm 2022 Sân vận động quốc gia, Warsaw, Ba Lan  Ba Lan 2–0 2–0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Updated squad lists for 2019/20 Premier League”. Premier League. ngày 6 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020.
  2. ^ a b “Steven Bergwijn: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020.
  3. ^ “Bergwijn, Steven”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2019.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]