Suit (định hướng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Suit hoặc suits có thể chỉ:

  • Chất (bài Tây), hạng mục chia các lá bài trong bộ bài Tây.
  • Vụ kiện được định nghĩa là một hành động được đưa ra trước tòa án để khôi phục quyền hoặc giải quyết khiếu nại. Trong ngôn ngữ Anh viết là lawsuit

Truyền thông và nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Trang phục[sửa | sửa mã nguồn]

  • Bộ đồ lặn, được sử dụng dưới nước.
  • Jumpsuit, một bộ áo may liền quần trong một mảnh vải.
  • Bộ đồ trượt tuyết (ski suit hoặc snowsuit)
  • Áo tắm (swimsuit) một loại thời trang để sử dụng trong các môn thể thao dưới nước hoặc tắm nắng.
  • Com lê, một bộ quần áo may với một loại vải, thường là một chiếc áo khoác và quần đồng bộ. Ngôn ngữ Anh gọi là suit