Bước tới nội dung

Tôn Hưng

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tôn Hưng
Phồn thể (phồn thể)
Giản thể (giản thể)
Bính âmSūn Xīng (Tiếng Phổ thông)
Việt bínhSyun1 Hing1 (Tiếng Quảng Châu)
Sinh16 tháng 10, 1963 (61 tuổi)
Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
Tên khácSuen Hing, Sun Hsing, Coco Sun
Nguyên quánHồng Kông
Nghề nghiệpdiễn viên, ca sĩ
Năm hoạt động1987–nay
Dòng nhạcMandopop
Phối ngẫu
Poon Yeung
(cưới 1985⁠–⁠1996)

Stephenie Lim (cưới 2001)
Con cái3
QuêVăn Xương, Hải Nam, Trung Quốc

Tôn Hưng (tiếng Anh: Sun Xing) (sinh ngày 16 tháng 10 năm 1963) là một diễn viên Hồng Kông và ca sĩ Mandopop sinh ra tại Quảng Đông, Trung Quốc. Ông có cha là người Trung Quốc gốc Mã Lai và mẹ là người Trung Quốc. Ông lớn lên ở Bắc Kinh và di cư đến Hồng Kông cùng cha mẹ khi còn nhỏ. Ông bắt đầu sự nghiệp diễn xuất ở Hồng Kông và chuyển đến Đài Loan vào những năm 1990, nơi ông nổi tiếng nhờ một loạt phim truyền hình nổi tiếng. Những bộ phim nổi tiếng nhất của ông là Hoa Mộc Lan, Rung động bất chợt, Thất hiệp ngũ nghĩa, Thiên sư Chung Quỳ, Tuyệt đại song kiều, Thần điêu đại hiệp, Nữ tuần án, Tiếu ngạo giang hồ, 101 lời cầu hôn...

Danh sách phim

[sửa | sửa mã nguồn]

Điện ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung Quốc Vai diễn Chú thích
1988 Devil's Curse 猛鬼咒
1990 Chicken à la Queen 快樂的小雞
The Dragon from Russia 紅場飛龍
1991 Lover at Large 難得有情郎
1992 Laser Drama: Action in Space 航天行動
1993 Her Judgement Day 剃刀情人
1994 Urban Cop 特警神龍
The Lovers 梁祝 Ruoxu
1996 Hong Kong Show Girl 癲馬女郎之一夜情
1998 My Wife, My Boss 给太太打工 Su Yang
2003 Double Dating 非常浪漫 Jiahui
2009 Đại nghiệp kiến quốc 建國大業 Đỗ Duật Minh
2010 The Swordsman Dream 嘻遊記
Don Quixote 唐吉可德
Love Tactics 爱情36计
Super Player 大玩家
The Kidnap 绑架冰激凌
2012 Truth or Dare 真心话大冒险 Mr. Wang
Dark Wedding 诡婚
The Death of the Jade 聚客镇 Master Wen
Three Miracle Heroes: Miracles of Cards 奇迹三雄之扑克牌游戏 Luo Qi
Chrysanthemum to the Beast 给野兽献花
Save the 365th Day 拯救第365天 voice acting
2013 The King of Comedy 喜剧王
  • Lin Zhuosheng
  • Shi Dawei
Lover Run 粉红女郎之爱人快跑
The Twins' Code 孪生密码
Love You for Loving Me 我爱的是你爱我 An Dong

Truyền hình

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung Quốc Vai diễn Chú thích
1987 Genghis Khan 成吉思汗 Jamukha
Hong Kong Love 香港情
Gambler 賭徒
1988 Those Famous Women in Chinese History 歷代奇女子
1989 Temptresses of a Thousand Faces 千面俏嬌娃
Delightful Meals 安樂茶飯
Police Archives 皇家檔案
Storm in Shanghai 上海風雲
Hey, Big Brother 司機大佬 Fung Tai-loi
1991 The Fiery Daddy and His Three Sweeties 乖女也瘋狂
The Good Fella from Temple Street 廟街豪情 Kwan Chi-yung
The Burning Rain 暴雨燃燒
1992 Casanova in China 伯虎為卿狂 Tang Yin
1994 The Heaven Sword and Dragon Saber 倚天屠龍記 Yang Xiao
The Seven Heroes and Five Gallants 七俠五義 Bai Yutang
1996 Taiwan Paranormal Events 台灣靈異事件
1997 Love Is Payable 儂本多情 Ma Xianliang
1998 Thần điêu đại hiệp 神鵰俠侶 Quách Tĩnh
2000 Tiếu ngạo giang hồ 笑傲江湖 Điền Bá Quang
Sunny Piggy 春光燦爛豬八戒 Taibai Jinxing
2002 Wind and Cloud 風雲 Nameless
2003 Flying Daggers 飛刀又見飛刀 Xue Qingbi
2004 Hi! Honey 嗨!親爱的 Xu Shu De
Amor de Tarapaca 紫藤戀 Zhao Erxiang
Wind and Cloud 2 風雲2 Xiongba
Lady Wu: The First Empress 至尊紅顏 Zhangsun Wuji
2005 Hoàng tử ếch 王子變青蛙
2006 Sound of Colors 地下鐵 Cheng Gao
Thiết tướng quân 鐵將軍阿貴 A Quế
2007 Liêu Trai kỳ nữ 聊齋奇女子 Lâm Thái Thọ
2008 Công chúa cuối cùng/The Last Princess 最後的格格 Thẩm Thế Hào
2009 Happiness 3+2 幸福3+2 Yao Mingyuan
Weaving Fairy and Cowherd 牛郎織女 Kitchen God
The Diamond Family 鉆石豪門 Yu Botao
Aliens at Home 家有外星人 Tang Chao sitcom
2010 Entangling Love in Shanghai 儂本多情 Qiao Xiannong remake of Love Is Payable
Fashion Kingdom 时尚王国 Wang Yang
2011 Dark War in the Dawn 黎明前的暗戰 Chen Mingren
The Holy Pearl 女媧傳說之靈珠 Shi Youming
2013 Forward Contracts 远期的合约 Fan Yong
2015 Master of Destiny 縱橫天地 Yiu Dai-ming

Đĩa nhạc

[sửa | sửa mã nguồn]
Able To Reach My Heart
(可達心裡面)
Album phòng thu
Phát hànhTháng 8, 1991
Thể loạiMandopop
Thời lượng40:00
Hãng đĩaDianjiang (點將)
STTNhan đềThời lượng
1."Ke Da Xin Li Mian" (可達心裡面; "Able To Reach My Heart")3:11
2."Wo de Xin Ru Jia Bao Huan" (我的心如假包換; "Replacement Guaranteed If My Heart is Fake")4:10
3."Rang Wo Li Kai" (讓我離開; "Let Me Leave")5:03
4."When A Man Meet A Woman"3:24
5."Bie Shuo Hai Zao Hai Zao" (別說還早還早; "Don't Say 'Still Early, Still Early'")4:03
6."Fei Ba! BABY" (飛吧!BABY; "Fly! Baby")4:12
7."Shuo Fu Xin Qing" (說服心情; "Persuade Mood")4:19
8."Sha Wen Ti" (傻問題; "Stupid Question")3:23
9."Dao Di Wo Zai Deng Shui" (到底我在等誰; "Who Am I Waiting For After All")4:26
10."Ai Qing Wo Niu" (愛情蝸牛; "Love Snail")3:48

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]