Tống Thì Liệt
Giao diện
Song Si-yeol 송시열 | |
---|---|
Tên húy | Song Si-yeol |
Tên chữ | Youngbo |
Tên hiệu | Uam, Ujae, Hwayangdongju |
Thụy hiệu | Munjeong |
Tả nghị chính | |
Nhiệm kỳ 16 tháng 7, 1673 – 13 tháng 9, 1673 | |
Phẩm | Chính nhất phẩm |
Tiền nhiệm | Yi Gyeong-eok |
Kế nhiệm | Jeong Ji-hwa |
Nhiệm kỳ 11 tháng 6, 1672 – 29 tháng 11, 1672 | |
Tiền nhiệm | Jeong Chi-hwa |
Kế nhiệm | Kim Su-hang |
Hữu nghị chính | |
Nhiệm kỳ 19 tháng 6, 1671 – 11 tháng 6, 1672 | |
Phẩm | Chính nhất phẩm |
Tiền nhiệm | Hong Jong-bo |
Kế nhiệm | Kim Su-hang |
Nhiệm kỳ 5 tháng 4, 1668 – 4 tháng 1, 1669 | |
Tiền nhiệm | Jeong Chi-hwa |
Kế nhiệm | Hong Jong-bo |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Tên húy | Song Si-yeol |
Ngày sinh | 1607 |
Nơi sinh | Okcheon |
Mất | |
Thụy hiệu | Munjeong |
Ngày mất | 1689 |
Nguyên nhân mất | chất độc |
Giới tính | nam |
Nghề nghiệp | nhà triết học, người viết tự truyện, chính khách, nhà thơ, công chức |
Tôn giáo | Nho giáo |
Quốc tịch | Nhà Triều Tiên |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Song Siyeol |
McCune–Reischauer | Song Siyŏl |
Hán-Việt | Tống Thì Liệt |
Bút danh | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Uam, Ujae, Gyosannobu, Namgannosu, Hwayangdongju |
McCune–Reischauer | Uam, Ujae, Kyosannobu, Namgannosu, Hwayangdongju |
Hán-Việt | Vưu Am, Vưu Trai, Kiều Sơn lão phu, Nam Giản lão tẩu, Hoa Dương động chủ |
Biểu tự | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Yeongbo, Seongroe, Seongrae |
McCune–Reischauer | Yŏngbo, Sŏngrae, Sŏngroe |
Thụy hiệu | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Munjeong |
McCune–Reischauer | Munjŏng |
Hán-Việt | Văn Chính |
Song Si-yeol (hangeul: 송시열, hanja: 宋時烈, Tống Thì Liệt; 1607 - 1689), tên tự là Anh Phủ (영보 英甫 Youngbo), hiệu là Vưu Am (우암 尤庵 Uam), Vưu Tế (우재 尤齋 Ujae), Hoa Dương động chủ (화양동주 華陽洞主 Hwayangdongju) là một đại quan nhà Triều Tiên dưới thời Hiếu Tông và Túc Tông. Ông cũng là một nhà Nho, nhà thơ. Ông cũng là nhân vật tiêu biểu của phái Lão Luận (노론 老論).
Tiểu sử
[sửa | sửa mã nguồn]Trước tác
[sửa | sửa mã nguồn]- Uam jip (우암집, 尤庵集)
- Uam seonsaenghoojip (우암선생후집, 尤菴先生後集)
- Uam yugo (우암유고, 尤菴遺稿)
- Jujadaejeon (주자대전잡억)
- Songseoseupyu (송서습유, 宋書拾遺)
- Songseosokseupyu (송서속습유, 宋書續拾遺)
- Jujadaejeonchaui (주자대전차의, 朱子大全箚疑)
- Jeongseobunryu (정서분류, 程書分類)
- Jujauhryusobun (주자어류소분, 朱子語類小分)
- Nonmaengmunuitonggo (논맹문의통고, 論孟問義通攷)
- Shimgyungseokui (심경석의, 心經釋義)
- Shambangchwalyo (삼방촬요, 三方撮要)
- Songjadaejeon (송자대전, 宋子大全)
- Jangreungjimun (장릉지문, 長陵誌文)
- Youngreungjimun (영릉지문, 寧陵誌文)
- Songjungilmyojimyung (송준길묘지명)
- Sagyeseonsaenghangjang (사계선생행장, 沙溪先生行狀)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Song Si-yeol[liên kết hỏng] (tiếng Hàn)
- Song Si-yeol Lưu trữ 2016-03-05 tại Wayback Machine (tiếng Hàn)
- Uam Memorial Viện Lưu trữ 2016-03-22 tại Wayback Machine (tiếng Hàn)
- Cafe Uam Memorial Viện (tiếng Hàn)
- Song Si-yeol:Navercast (tiếng Hàn)