Tổng thống Ukraina
Tổng thống Ukraina Президент України | |
---|---|
![]() Cờ Tổng thống Ukraina | |
Dinh thự | Cung điện Mariyinsky (nơi tổ chức nghi lễ) |
Nhiệm kỳ | 5 năm, 1 lần tái đắc cử |
Người đầu tiên nhậm chức | Leonid Kravchuk, ngày 5 tháng 12 năm 1991[d] |
Thành lập | Luật "Về tổng thống SSR Ukraina," ngày 5 tháng 7 năm 1991[a] |
Website | www |
Tổng thống Ukraina (tiếng Ukraina: Президент України, Prezydent Ukrayiny) là nguyên thủ quốc gia của Ukraina. Tổng thống đại diện cho quốc gia trong quan hệ quốc tế, quản lý các hoạt động chính trị đối ngoại, tiến hành đàm phán và ký kết các hiệp ước quốc tế.
Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng thống cũng là tổng tư lệnh quân đội Ukraina và đứng đầu Hội đồng An ninh Quốc gia và Quốc phòng, cơ quan tham mưu cho Tổng thống, phối hợp và kiểm soát hoạt động của các cơ quan thi hành trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng.[1] Theo Hiến pháp Ukraina, tổng thống là người bảo đảm chủ quyền của nhà nước, tính không thể chia cắt lãnh thổ, việc tuân thủ hiến pháp Ukraina và đảm bảo nhân quyền và quyền tự do công dân. Như với chế độ tam quyền phân lập, Tổng thống có quyền hạn chế về thẩm quyền của Quốc hội và hệ thống tư pháp. Ví dụ, luật được thông qua tại Quốc hội có thể bị Tổng thống phủ quyết, tuy nhiên Quốc hội có thể vượt qua sự phủ quyết này bằng việc bỏ phiếu hiến pháp đa số với 2/3 phiếu thuận. Tổng thống có quyền hạn chế đối với việc giải tán Verkhovna Rada (Quốc hội) và đề cử ứng cử viên cho chức Bộ trưởng Bộ Ngoại giao và Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trong Nội các Ukraina.
Danh sách tổng thống Ukraina[sửa | sửa mã nguồn]
-
Thứ 1 — Leonid Kravchuk
(1991–1994) -
Thứ 2 — Leonid Kuchma
(1994–2005) -
Thứ 3 — Viktor Yushchenko
(2005–2010) -
Thứ 4 — Viktor Yanukovych
(2010–2014) -
Quyền — Oleksandr Turchynov
(2/2014–6/2014) -
Thứ 5 — Petro Poroshenko
(2014–2019) -
Thứ 6 — Volodymyr Zelensky
(2019–đương nhiệm)
Dòng thời gian (từ năm 1991)[sửa | sửa mã nguồn]

Cựu Tổng thống Ukraina[sửa | sửa mã nguồn]
Còn 5 người còn sống tính đến thời điểm hiện tại:
-
Leonid Kuchma (tuổi 84) (sinh 1938)
1994–2005 -
Viktor Yushchenko (tuổi 69) (sinh 1954)
2005–2010 -
Viktor Yanukovych (tuổi 72) (sinh 1950)
2010–2014 -
Oleksandr Turchynov (tuổi 59) (sinh 1964)
2014 (Quyền) -
Petro Poroshenko (tuổi 57) (sinh 1965)
2014–2019
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “President of Ukraine”. Government portal. Nội các Ukraina. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2008.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tổng thống Ukraina. |
- “Official web-site of the President of Ukraine”. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2008. (tiếng Ukraina)
- “Official web-site of the State Directory of Affairs”. State Directory of Affairs (2006). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011. (tiếng Ukraina)
- “Meeting of presidents of Ukraine”. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2008.