Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Đóng góp
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Danh sách
2
Các GM khác
Đóng mở mục lục
Thành viên
:
Arc Warden/SGM
Thêm ngôn ngữ
Trang thành viên
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Đóng góp của người dùng
Nhật trình
Xem nhóm người dùng
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
<
Thành viên:Arc Warden
Danh sách
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
SGM
TT
Elo
Kỳ thủ
Năm
Quốc gia
Elo
giải nghệ
(inactive)
1
2882
Magnus Carlsen
2014-05
Na Uy
2
2851
Garry Kasparov
1999-07
Nga
2812
3
2844
Fabiano Caruana
2014-10
Ý
4
2830
Levon Aronian
2014-03
Armenia
5
2817
Viswanathan Anand
2011-03
Ấn Độ
6
2813
Veselin Topalov
2006-07
Bulgaria
7
2811
Vladimir Kramnik
2002-01
Nga
8
2797
Alexander Grischuk
2014-10
Nga
9
2793
Teimour Radjabov
2012-11
Azerbaijan
10
2789
Hikaru Nakamura
2014-01
Hoa Kỳ
11
2788
Alexander Morozevich
2008-07
Nga
12
2788
Sergey Karjakin
2011-07
Nga
13
2787
Vassily Ivanchuk
2007-10
Ukraina
14
2785
Robert Fischer
†
1972-07
Hoa Kỳ
2780
15
2780
Anatoly Karpov
1994-07
Nga
16
2777
Boris Gelfand
2013-11
Israel
17
2775
Shakhriyar Mamedyarov
2013-08
Azerbaijan
18
2769
Peter Svidler
2013-05
Nga
19
2768
Leinier Domínguez
2014-05
Cuba
20
2768
Maxime Vachier-Lagrave
2014-08
Pháp
21
2768
Anish Giri
2014-10
Hà Lan
22
2764
Ruslan Ponomariov
2011-07
Ukraina
23
2763
Peter Leko
2005-04
Hungary
24
2763
Gata Kamsky
2013-07
Hoa Kỳ
25
2761
Pavel Eljanov
2010-09
Ukraina
26
2761
Vugar Gashimov
†
2012-01
Azerbaijan
2737
27
2761
Michael Adams
2013-09
Anh
28
2760
Dmitry Jakovenko
2009-07
Nga
29
2756
Vương Nguyệt
2010-11
Trung Quốc
30
2755
Alexei Shirov
2008-01
Latvia
31
2755
Wesley So
2014-08
Philippines
32
2754
Đinh Lập Nhân
2014-09
Trung Quốc
33
2752
Vương Hạo
2013-01
Trung Quốc
34
2751
Sergei Movsesian
2009-01
Armenia
35
2749
Etienne Bacrot
2013-11
Pháp
36
2747
Nikita Vitiugov
2014-03
Nga
37
2742
Radosław Wojtaszek
2014-09
Ba Lan
38
2740
Evgeny Tomashevsky
2011-11
Nga
39
2739
Evgeny Bareev
2003-10
Nga
2663
40
2737
Arkadij Naiditsch
2013-12
Đức
41
2735
Judit Polgár
2005-07
Hungary
42
2735
Ian Nepomniachtchi
2012-01
Nga
43
2734
Viktor Bologan
2012-08
Moldova
44
2734
Baadur Jobava
2012-09
Gruzia
45
2732
Vladimir Malakhov
2010-07
Nga
46
2731
David Navara
2010-07
Cộng hòa Séc
47
2727
Dmitry Andreikin
2013-01
Nga
48
2727
Pendyala Harikrishna
2014-10
Ấn Độ
49
2726
Zoltan Almasi
2011-07
Hungary
50
2726
Alexander Moiseenko
2011-09
Ukraina
51
2725
Evgeny Alekseev
2009-09
Nga
52
2725
Andrei Volokitin
2013-03
Ukraina
53
2724
Nghê Hoa
2009-04
Trung Quốc
54
2724
Francisco Vallejo Pons
2011-07
Tây Ban Nha
55
2723
Anton Korobov
2014-01
Ukraina
56
2722
Bốc Tường Chí
2014-09
Trung Quốc
57
2720
Krishnan Sasikiran
2012-05
Ấn Độ
58
2720
Alexander Riazantsev
2012-07
Nga
59
2720
Alexander Areshchenko
2013-10
Ukraina
60
2720
Richard Rapport
2014-10
Hungary
61
2718
Laurent Fressinet
2010-09
Pháp
62
2717
Lê Quang Liêm
2011-09
Việt Nam
63
2715
Valery Salov
1995-01
Nga
2702
64
2714
Loek Van Wely
2001-10
Hà Lan
65
2714
Denis Khismatullin
2014-03
Nga
66
2713
Vladimir Akopian
2006-07
Armenia
67
2713
Ivan Cheparinov
2008-01
Bulgaria
68
2713
Luke McShane
2012-07
Anh
69
2712
Nigel Short
2004-04
Anh
70
2711
Aleksey Dreev
2011-07
Nga
71
2711
Lázaro Bruzón
2012-05
Cuba
72
2711
Lý Siêu
2014-04
Trung Quốc
73
2710
Alexander Beliavsky
1997-07
Slovenia
74
2710
Alexander Motylev
2009-07
Nga
75
2710
Yuriy Kryvoruchko
2014-10
Ukraina
76
2709
Rustam Kasimdzhanov
2013-01
Uzbekistan
77
2708
Zahar Efimenko
2011-03
Ukraina
78
2707
Liviu-Dieter Nisipeanu
2005-10
România
79
2707
Ernesto Inarkiev
2012-07
Nga
80
2706
Ivan Sokolov
2004-01
Hà Lan
81
2706
Ferenc Berkes
2011-09
Hungary
82
2706
Sergei Rublevsky
2013-11
Nga
83
2705
Mikhail Tal
†
1980-01
Liên Xô
2520
84
2705
Vadim Milov
2008-07
Thụy Sĩ
85
2705
Boris Grachev
2012-03
Nga
86
2704
Viktor Laznicka
2012-01
Cộng hòa Séc
87
2703
Emil Sutovsky
2012-01
Israel
88
2702
Michał Krasenkow
2000-07
Ba Lan
89
2702
Ilia Smirin
2001-07
Israel
90
2702
Alexander Khalifman
2001-10
Nga
91
2702
Zurab Azmaiparashvili
2003-07
Gruzia
2637
92
2702
Romain Edouard
2014-06
Pháp
93
2701
Alexander Onischuk
2010-07
Hoa Kỳ
94
2700
Peter Heine Nielsen
2010-07
Đan Mạch
95
2700
Maxim Matlakov
2013-11
Nga
96
2700
Dư Ương Y
2014-09
Trung Quốc
SGM nữ
TT
Elo
Kỳ thủ
Năm
Quốc gia
Elo
giải nghệ
(inactive)
1
2735
Judit Polgár
2005-07
Hungary
2
2673
Hầu Dật Phàm
2014-10
Trung Quốc
3
2623
Humpy Koneru
2009-07
Ấn Độ
4
2606
Anna Muzychuk
2012-07
Ukraina
5
2582
Cư Văn Quân
2014-10
Trung Quốc
6
2581
Tatiana Kosintseva
2010-11
Nga
7
2579
Triệu Tuyết
2013-09
Trung Quốc
8
2577
Zsuzsa Polgár
2005-01
Hoa Kỳ
2577
9
2576
Nadezhda Kosintseva
2010-11
Nga
10
2574
Tạ Quân
2008-01
Trung Quốc
2574
11
2570
Nana Dzagnidze
2013-10
Gruzia
12
2560
Maia Chiburdanidze
1988-01
Gruzia
2500
13
2560
Alisa Galliamova
1998-07
Nga
13
2560
Antoaneta Stefanova
2003-01
Bulgaria
15
2557
Kateryna Lagno
2012-01
Nga
16
2550
Pia Cramling
2008-10
Thụy Điển
17
2543
Alexandra Kosteniuk
2014-09
Nga
18
2540
Valentina Gunina
2014-09
Nga
19
2539
Chư Thần
2000-07
Qatar
20
2537
Anna Zatonskih
2011-05
Hoa Kỳ
21
2537
Marie Sebag
2013-03
Pháp
22
2531
Bela Khotenashvili
2013-06
Gruzia
23
2530
Mariya Muzychuk
2014-08
Ukraina
24
2528
Viktorija Cmilyte
2011-07
Litva
25
2528
Dronavalli Harika
2014-10
Ấn Độ
26
2521
Elina Danielian
2011-07
Armenia
27
2520
Nana Ioseliani
1997-07
Gruzia
2475
28
2517
Hứa Dục Hoa
2006-04
Trung Quốc
2465
29
2512
Vương Lỗi
2001-10
Trung Quốc
2484
30
2511
Hoàng Thanh Trang
2013-11
Hungary
31
2510
Đàm Trung Di
2013-11
Trung Quốc
32
2508
Natalija Pogonina
2014-07
Nga
33
2507
Ekaterina Kovalevskaya
2001-07
Nga
34
2506
Vương Tần
2000-10
Trung Quốc
35
2506
Ketevan Arakhamia-Grant
2009-04
Scotland
36
2505
Sofia Polgár
1998-07
Hungary
2450
37
2505
Monika Socko
2008-04
Ba Lan
38
2503
Lilit Mkrtchian
2010-01
Armenia
39
2503
Nguyễn Lộ Phỉ
2014-01
Trung Quốc
40
2502
Svetlana Matveeva
2004-01
Nga
41
2502
Anna Ushenina
2007-07
Ukraina
42
2502
Irina Krush
2013-10
Hoa Kỳ
43
2501
Tần Khản Oánh
2000-07
Trung Quốc
2466
44
2501
Almira Skripchenko
2003-01
Pháp
45
2500
Lela Javakhishvili
2010-03
Gruzia
Các GM khác
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Viktor Korchnoi
Robert Hübner
Jan Timman
Vladimir Potkin
Đào Thiên Hải
Từ Hoàng Thông
Nguyễn Ngọc Trường Sơn
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn