Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng GND
![]() | Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
![]() | Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng GND”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 10.028 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- BTS
- Bù nhìn
- James Buchanan
- James M. Buchanan
- Buchen
- Trại tập trung Buchenwald
- Linda B. Buck
- Buckinghamshire
- Leopold Buczkowski
- Zbigniew Buczkowski
- Budapest
- Budō
- Buena Vista Social Club
- Buenos Aires
- Warren Buffett
- Gianluigi Buffon
- BUFORA
- Bugatti
- Bùi Xuân Phái
- Franciszek Bujak
- Bujumbura
- Bukhara
- Bukittinggi
- Bukoba
- Nicolae Bulat
- Bulgan (tỉnh)
- Tiếng Bulgar
- Norman Bullock (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1932)
- Hans von Bülow
- Karl von Bülow
- Albert H. Bumstead
- Bunbury, Tây Úc
- Ted Bundy
- Bungalow
- Stanislav Stanislavovich Bunin
- Ellsworth Bunker
- Emma Bunton
- Luis Buñuel
- Viktor Yakovlevich Bunyakovsky
- Buổi chiều
- Buổi sáng
- Buổi trưa
- Buraidah
- Burdur
- Ernst von der Burg
- Luc Bürgin
- Carmen de Burgos
- Burj Khalifa
- Tarana Burke
- Didier Burkhalter
- Burkina Faso
- Burladingen
- Johannes Burman
- Nicolaas Laurens Burman
- Jocelyn Bell Burnell
- Charles Fox Burney
- Aaron Burr
- Ty Burrell
- Bursa
- Ellen Burstyn
- Cliff Burton
- Richard Burton
- Tiếng Buryat
- Buryatia
- Busan
- Barbara Bush
- George H. W. Bush
- George W. Bush
- Kate Bush
- Laura Bush
- Antoine Busnois
- Bút máy
- Austin Butler
- Asa Butterfield
- Pete Buttigieg
- Agata Buzek
- Bức xạ điện từ
- Bưởi
- Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia
- Dmitry Bykov
- William Byrd
- The Byrds
- John Byrne (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1949)
- Lord Byron
C
- C (ngôn ngữ lập trình)
- Cá
- Cà chua
- Cá da phiến
- Cá mập Greenland
- Cá nhà táng
- Cá nhân
- Cá nheo châu Âu
- Cá voi có răng
- Montserrat Caballé
- Giovanni Caboto
- Các dân tộc Phần Lan-Ugria
- Các định luật về chuyển động của Newton
- Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên
- Cacao
- Cách mạng công nghiệp
- Cách mạng xanh
- Léopold Michel Cadière
- Cadmi
- CAE
- Rudolf von Caemmerer
- Caen
- Caesarion
- Caesi
- Cafein
- Cagliari
- Cahors
- Cải ô rô
- Cai thầu xây dựng
- Michael Caine
- Cairns
- Cairo
- Michał Cała
- Calais
- Malcolm Caldwell
- Đại học California tại San Diego
- Caligula
- James Callaghan
- Callisto (vệ tinh)
- Cảm biến
- Cảm xúc
- Camarón de la Isla
- Jean-Jacques-Régis de Cambacérès
- Kỷ Cambri
- Camilla, Vương hậu Anh
- Camille Saint-Saëns
- Kim Campbell
- Martin Campbell
- Neil Campbell
- Steuart Campbell
- Campione d'Italia
- Clara Campoamor
- Can (ban nhạc)
- Càn Long
- Canada
- Çanakkale
- Delia Cancela
- Cancún
- Candela
- Cánh hoa
- Cảnh sát
- Çankırı
- Cannabis indica
- Cannabis sativa
- Fabio Cannavaro
- Liên hoan phim Cannes
- Nick Cannon
- Sakine Cansız
- Philipp Carl von Canstein
- Cantharidin
- Cantinflas
- Georg Cantor
- Theodore Cantor
- Cao Côn
- Cao đẳng báo chí Melchior Wańkowicz tại Warszawa
- Cao Hùng
- Cao Tường (sinh năm 1963)
- Cape Coast
- Josef Čapek
- Karel Čapek
- Capella Cracoviensis
- Leo von Caprivi
- Capsaicin
- Jessica Capshaw
- Caracas
- Carausius
- Carbohydrat
- Carbon
- Carbon monoxide
- Carbonat
- Carcassonne
- Linda Cardellini
- Claudia Cardinale
- Steve Carell
- Mariah Carey
- Carlo II xứ Parma
- Carlos II của Tây Ban Nha
- Carlos IV của Tây Ban Nha
- Magnus Carlsen
- Vanessa Carlton
- Robert Carlyle
- Nicolas Léonard Sadi Carnot
- Caroline xứ Ansbach
- Vương triều Caroling
- Johann Carolus
- Leslie Caron
- Sabrina Carpenter
- Alejo Carpentier
- Jamie Carragher
- Carrefour
- Teresa Carreño
- Jim Carrey
- Carrie (phim 1976)
- Joan Carroll
- Lewis Carroll
- Cartagena, Tây Ban Nha