Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng GND
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng GND”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 11.328 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Ghadames
- Ghalib
- Ghana
- Ghen tỵ
- Lisa del Giocondo
- Ghế
- Ghế văn phòng
- Ghinda
- Shreya Ghoshal
- Carlos Ghosn
- Gia Cát Lượng
- Gia Long
- Gia Luật Bội
- Giác mạc
- Riccardo Giacconi
- Giacomo Meyerbeer
- Giacôbê, con của Anphê
- Giải đua xe Công thức 1 2011
- Giải đua xe Công thức 1 2012
- Giải đua xe Công thức 1 2013
- Giải đua xe Công thức 1 2015
- Giải Nobel
- Giải Nobel Hòa bình
- Giải Nobel hóa học
- Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học
- Giải Nobel Vật lý
- Giải phẫu học
- Giải thuật Euclid
- Giai thừa
- Giải thưởng kiến trúc Pritzker
- Giải tích hàm
- Giải tích phức
- Giải tích số
- Giải tích toán học
- Giải vô địch bóng đá châu Âu
- Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011
- Giải vô địch bóng đá thế giới
- Giải vô địch bóng đá thế giới 1970
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
- Giảm xóc
- Giãn mạch
- Lễ Giáng Sinh
- Giang Thanh
- Giang Tô
- Giang Trạch Dân
- Gianuariô
- Giao Châu, Thanh Đảo
- Giao diện não-máy tính
- Giáo dục
- Giáo dục mỹ thuật
- Giáo dục thể chất
- Giáo dục y khoa
- Giáo hoàng Biển Đức IX
- Giáo hoàng Gioan Phaolô I
- Giáo hoàng Piô X
- Giáo hội Công giáo
- Giáo hội Luther
- Giao hưởng số 5 (Beethoven)
- Giao hưởng số 6 (Beethoven)
- Giao lộ Piccadilly
- Giao thông công cộng
- Vận tải đường sắt
- Giao thừa
- Giao tử
- Giáp xác mười chân
- William Giauque
- Giày
- Giấm
- Giây
- Giấy
- Giấy can
- Giấy lọc
- Giấy phép lái xe
- Barry Gibb
- Maurice Gibb
- Robin Gibb
- Josiah Willard Gibbs
- Kahlil Gibran
- John Gielgud
- Giengen an der Brenz
- Jakub Gierszał
- Maksymilian Gierymski
- Giê-su
- Giếng khoan
- Giết chỉ huy đội kỵ sỹ
- Giết con chim nhại (phim)
- Gigantopithecus
- Ryan Giggs
- Gigi (ca sĩ)
- Tiếng Gilak
- Gilbert Percy Whitley
- Walter Gilbert
- William Gilbert
- Gilgamesh
- Marie Gillain
- Karen Gillan
- Aidan Gillen
- David Gilmour
- Gimpo
- Gina Alice Redlinger
- Vitalij Lazarevich Ginzburg
- Gió
- Gió Mặt Trời
- Gió sao
- Giáo hoàng Gioan Phaolô II
- Gioan thành Damascus
- Vahina Giocante
- Giorgio Marengo
- Giorgio Moroder
- Giovanna của Ý
- Giông tố (kịch)
- Giới quý tộc
- Giới tinh hoa
- Giới trí thức
- Jost Gippert
- Kendji Girac
- Girard Desargues
- Giresun
- Teresa Gisbert Carbonell
- Gisela của Áo
- Giuđa Ítcariốt
- Giuli Alasania
- Giulia Gwinn
- Mauro Giuliani
- Giun lươn
- Giuse Trần Nhật Quân
- Giường
- Givenchy
- Gjest Baardsen
- William Ewart Gladstone
- Gladys Carmagnola
- Hans Glaser
- Glasgow
- Johann Christoph Glaubitz
- GlaxoSmithKline
- Aleksandr Konstantinovich Glazunov
- Jack Gleeson
- Scott Glenn
- Reinhold Glière
- Mikhail Ivanovich Glinka
- Wieńczysław Gliński
- GlobalGAP
- Krzysztof Globisz
- Glomeromycota
- Gloucestershire
- Julian Glover
- Jan Nepomucen Głowacki
- Christoph Willibald Gluck
- Lâu đài Glücksburg
- Vương tộc Glücksburg
- Gluon
- Glycogen
- Glycoprotein
- Mikhael Glykas
- Charles Albert Gobat
- Sa mạc Gobi
- Paulette Goddard
- Robert H. Goddard
- Kurt Gödel
- Godflesh
- Godfrey Kneller
- Gödöllő
- Joseph Goebbels
- Johann Wolfgang von Goethe
- Göggingen
- Vincent van Gogh
- Gọi vốn cộng đồng
- Goiânia
- Gōjū-ryū
- Gold Coast (Úc)
- Golda Meir
- Lisl Goldarbeiter
- Jeff Goldblum
- Henry Golding (diễn viên)
- Emma Goldman
- Akiva Goldsman
- Marshall Goldsmith
- Eugen Goldstein
- Samuel Goldwyn
- Tony Goldwyn
- Colmar Freiherr von der Goltz
- Eduard Kuno von der Goltz
- Karl Friedrich von der Goltz
- Gustav von Golz
- Gomel (tỉnh)
- Mario Gómez
- Gone with the Wind (phim)
- Núi Gongga
- Alejandro González Iñárritu
- Eiza González
- A Good Year
- Timothy Good
- Jane Goodall
- John B. Goodenough
- Ian Goodfellow
- Cuba Gooding Jr.
- David Goodstein
- Ginnifer Goodwin