Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng ISNI
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng ISNI”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 7.744 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Ghada Abdel Aal
- Ghalib
- Ghana
- Lisa del Giocondo
- Shreya Ghoshal
- Carlos Ghosn
- Ghymes
- Gia Cát Lượng
- Gia Long
- Gia Luật Bội
- Riccardo Giacconi
- Giacomo Meyerbeer
- Giang Hân Yến
- Giang Thanh
- Giang Trạch Dân
- Gianuariô
- Giáo hoàng Biển Đức IX
- Giáo hoàng Gioan Phaolô I
- Giáo hoàng Piô X
- Giáo hội Công giáo
- Trường Đại học Giao thông Vận tải
- William Giauque
- Barry Gibb
- Maurice Gibb
- Robin Gibb
- Josiah Willard Gibbs
- Kahlil Gibran
- John Gielgud
- Jakub Gierszał
- Maksymilian Gierymski
- Giê-su
- Ryan Giggs
- Gigi (ca sĩ)
- Gilbert Percy Whitley
- Walter Gilbert
- William Gilbert
- Gilgamesh
- Marie Gillain
- Karen Gillan
- Aidan Gillen
- Seth Gilliam
- David Gilmour
- Gino Polli
- Vitalij Lazarevich Ginzburg
- Giáo hoàng Gioan Phaolô II
- Gioan thành Damascus
- Vahina Giocante
- Giorgio Moroder
- Giovanna của Ý
- Jost Gippert
- Kendji Girac
- Girard Desargues
- Nicole Girard-Mangin
- Girls' Generation
- Teresa Gisbert Carbonell
- Gisela của Áo
- Moraa Gitaa
- Giuđa Ítcariốt
- Giuli Alasania
- Mauro Giuliani
- Giuse Đinh Đức Đạo
- Giuse Trần Nhật Quân
- Gjest Baardsen
- William Ewart Gladstone
- Gladys Carmagnola
- Hans Glaser
- Peter Glaser
- GlaxoSmithKline
- Aleksandr Konstantinovich Glazunov
- Adrian Głębocki
- Jack Gleeson
- Scott Glenn
- Reinhold Glière
- Marian Glinka
- Mikhail Ivanovich Glinka
- Wieńczysław Gliński
- Bộ Sự vụ Toàn cầu Canada
- Krzysztof Globisz
- Julian Glover
- Jan Nepomucen Głowacki
- Christoph Willibald Gluck
- Mikhael Glykas
- Charles Albert Gobat
- G.o.d
- Paulette Goddard
- Robert H. Goddard
- Kurt Gödel
- Godfrey Kneller
- Nigel Godrich
- Joseph Goebbels
- Johann Wolfgang von Goethe
- Vincent van Gogh
- Gold Coast (Úc)
- Golda Meir
- Lisl Goldarbeiter
- Jeff Goldblum
- Emma Goldman
- Akiva Goldsman
- Marshall Goldsmith
- Eugen Goldstein
- Samuel Goldwyn
- Tony Goldwyn
- Colmar Freiherr von der Goltz
- Gustav von Golz
- Gomel (tỉnh)
- Gong Myung
- Elina González Acha de Correa Morales
- Alejandro González Iñárritu
- Eiza González
- Timothy Good
- Jane Goodall
- John B. Goodenough
- Cuba Gooding Jr.
- Tyler Goodspeed
- David Goodstein
- Ginnifer Goodwin
- Mikhail Sergeyevich Gorbachyov
- Paul Gordan
- Gordon Bajnai
- Ivan Logginovich Goremykin
- Carine Goren
- Hermann Göring
- Edyta Górniak
- Wangui wa Goro
- Konstanty Gorski
- Michał Gorstkin-Wywiórski
- Ewa Gorzelak-Dziduch
- Józef Gosławski (kiến trúc sư)
- Raja Gosnell
- David Goss
- François-Joseph Gossec
- Konrad Ernst von Goßler
- Gösta Ågren
- Gotō Shōjirō
- Gotōge Koyoharu
- John Gotti
- Samuel Goudsmit
- Glenn Gould
- Charles Gounod
- Lord Ronald Gower
- Francisco de Goya
- Ałbena Grabowska
- Mckenna Grace
- Steffi Graf
- Ernst Gräfenberg
- Heward Grafftey
- Graham Greene (diễn viên)
- Ashley Graham (người mẫu)
- Billy Graham
- Heather Graham
- Richard Graham (cầu thủ bóng đá, sinh 1974)
- Stephen Graham
- Enrique Granados
- Ariana Grande
- Temple Grandin
- Clive Granger
- Richard E. Grant
- Ulysses S. Grant
- Ivor Grattan-Guinness
- Raymond Gravel
- John Edward Gray
- Grażyna Brodzińska
- Al Green
- John Green (nhà văn)
- Richard Green (cầu thủ bóng đá)
- Ruth Hurmence Green
- Seth Green
- Clarence Greene
- Allen H. Greenfield
- Glenn Greenwald
- Steven M. Greer
- Greg Abbott
- Greg Gianforte
- Hứa Quang Hán
- Gregg L. Semenza
- Clark Gregg
- Gregory P. Baxter
- Carol W. Greider
- Grenada
- Grenoble
- Thomas Grenville
- Gretchen Whitmer
- André Grétry
- María Grever
- Bruce Greyson
- Edvard Grieg
- Antoine Griezmann
- Melanie Griffith
- Barry Griffiths (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1940)
- Mariela Griffor
- Grigory Margulis
- Franco Grillini
- Frank Grillo
- Grimes (ca sĩ)
- Christina Grimmie
- Aleksandr Stepanovich Grinevsky
- John Grisham
- Katarzyna Grochola
- Stanisław Grocholski