Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng LCCN
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng LCCN”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.191 trang.
(Trang trước) (Trang sau)H
- Craig Hickman
- John Hicks
- Tom Hiddleston
- Hiến pháp
- Hiến tạng
- Hiện tượng đa hình
- Hiện tượng vận chuyển
- Hiệp hội bóng đá Áo
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- Hiệp hội hãng hàng không châu Âu
- Hiệp hội Làm vườn Hoàng gia
- Hiệp hội Max Planck
- Hiệp hội Nam Á vì sự Hợp tác Khu vực
- Hiệp hội Nước Quốc tế
- Hiệp hội Quốc tế các trường Đại học
- Hiệp hội Quốc tế các viện Hàn lâm
- Hiệp hội Quốc tế về Bảo vệ Thực phẩm
- Hiệp hội Quốc tế về Địa từ và Không gian
- Hiệp hội Quyền Anh Thế giới
- Hiệp hội Tâm lý học Ứng dụng Quốc tế
- Hiệp hội Truyền thông Quốc tế
- Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
- Hiệp sĩ
- Hiệu chuẩn
- Hiệu thuốc
- Hiệu ứng chênh lệch tuổi tương đối
- Higashikuni Naruhiko
- Higashiyama, Kyōto
- Peter Higgs
- William Higinbotham
- Gonzalo Higuaín
- Hilariô thành Pictavium
- David Hilbert
- Conleth Hill
- Paul R. Hill
- Roscoe H. Hillenkoetter
- Johann Adam Hiller
- Hilton A. Green
- Người Himba
- Heinrich Himmler
- Ciarán Hinds
- Hindu Kush
- Gregory Hines
- Hình ảnh y khoa
- Hình học
- Hình học afin
- Hình học Diophantos
- Hình học đại số
- Hình học hyperbol
- Hình học không gian
- Hình học phi Euclid
- Hình học Riemann
- Hình học rời rạc
- Hình học vi phân
- Hình lưỡi liềm
- Hình thái học (sinh học)
- Hình vuông
- Hino Tomiko
- Hipgnosis
- Hirai Ken
- Hiranuma Kiichirō
- Hirata Atsutane
- Hiratsuka
- Hirohito
- Heisuke Hironaka
- Hirschberg an der Bergstraße
- Lịch sử (sách của Herodotos)
- History (mạng truyền hình Hoa Kỳ)
- Hitachi
- Alfred Hitchcock
- Adolf Hitler
- Hitoyoshi, Kumamoto
- Johann Wilhelm Hittorf
- Ottmar Hitzfeld
- HIV/AIDS
- Kristofer Hivju
- Họ An him
- Họ Bạc má
- Họ Bầu bí
- Họ Bọ vẽ nước
- Họ Bướm giáp
- Họ Bướm xanh
- Họ Cà
- Họ Cá bò da
- Họ Cá bướm
- Họ Cá đối
- Họ Cá hoàng đế
- Họ Cá mập mắt trắng
- Họ Cá mù làn
- Họ Cá nhám mèo
- Họ Cá thu ngừ
- Họ Cá thu rắn
- Họ Cá trích
- Họ Cá voi lưng gù
- Họ Cánh cộc
- Họ Chân to
- Họ Chim lặn
- Họ Chim ruồi
- Họ Chim thiên đường
- Họ Chồn bay
- Họ Cốc
- Họ Cúc
- Họ Cử
- Họ Dứa
- Họ Dương đào
- Họ Đại kích
- Họ Đào kim nương
- Họ Đào lộn hột
- Họ Đớp ruồi bạo chúa
- Họ Én
- Họ Gà tây
- Họ Gai dầu
- Họ Gấu mèo
- Họ Hải âu
- Họ Hoa giấy
- Họ Hoa hồng
- Họ Hòa thảo
- Họ Hoa tím
- Họ Hoét
- Họ Hươu nai
- Họ Lan
- Họ Lội suối
- Họ Mỏ hạc
- Họ Mòng biển
- Họ Nhím lông Cựu Thế giới
- Họ Nữ lang
- Họ Quạ
- Họ Rau răm
- Họ Rắn hổ
- Họ Rắn nước
- Họ Rẽ
- Họ Sẻ thông
- Họ Sóc
- Họ Sơn ca
- Họ Thanh thất
- Họ Thấu cốt thảo
- Họ Thỏ
- Họ Thú mỏ vịt
- Họ Trĩ
- Họ Vịt
- Họ Xương rồng
- Hòa Bình
- Hòa bình thế giới
- Hoa cẩm chướng
- Hòa Chính, Lâm Hạ
- Hóa học
- Hóa học cơ kim
- Hóa học khí quyển
- Hóa học lập thể
- Hóa học lượng tử
- Hóa học môi trường
- Hóa học tính toán
- Hoa hồng
- Hóa hữu cơ
- Hoa Kỳ
- Hóa lý
- Hoa Mộc Lan
- Hóa phân tích
- Hoa Quốc Phong
- Hỏa táng
- Hòa Thân
- Hóa trị liệu
- Jon Hoadley
- Hoài Linh
- Hoại tử
- Hoàn Châu Lâu Chủ
- Hoàng Cầm (nhà thơ)
- Hoàng Chi Phong
- Hoàng Công Khanh
- Hoàng Dũng
- Hoàng Duy Hùng
- Hoàng đạo
- Hoàng Hoa Thám
- Hoàng Khắc Thành
- Hoàng Phi Hồng
- Hoàng Thái Cực
- Hoàng thành Thăng Long
- Hoàng Tụy
- Hoàng Văn Hoan
- Hoàng Văn Thái
- Hoàng Việt (nhạc sĩ)
- Hoàng Yến Lân
- Hoạt động tình dục đồng tính nam
- Hoắc Nguyên Giáp
- Ion Hobana
- Hobart
- Hobey Baker
- Hoboksar
- Học tập bằng trải nghiệm
- Học viện công nghệ Nam Alberta
- Học viện Karolinska
- Học viện Kịch nghệ Hoàng gia
- Học viện nghệ thuật biểu diễn tại Praha
- Höchstadt an der Aisch
- Höchstädt an der Donau
- Dorothy Hodgkin
- Brian Houghton Hodgson
- Sylvia Hoeks
- Wim Hof
- Hofburg