Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng LCCN
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng LCCN”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.100 trang.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Mr. Bungle
- MrBeast
- Remigiusz Mróz
- Mtwara
- Mu (lục địa)
- Mùa đông núi lửa
- Mùa thu
- Muan
- Mubarak Al-Sabah
- Mudau
- MUFON
- Robert Mugabe
- Muğla
- Micere Githae Mugo
- Muhammad bin Saud
- Penina Muhando
- Mühlacker
- Frederick Muhlenberg
- Mühlhausen, Kraichgau
- Mühlhausen-Ehingen
- María Josefa Mujía
- Muju
- Rani Mukerji
- Mukesh Ambani
- Andrzej Mularczyk
- Ernst Rifgatovich Muldashev
- Alfred Müller-Armack
- August Müller
- Kary Mullis
- Dermot Mulroney
- Callan Mulvey
- Mum Jokmok
- Mumtaz Mahal
- Thomas Mun
- Muna (đảo)
- München
- Robert Mundell
- Munderkingen
- Janusz Muniak
- Andrzej Munk
- Alex Munter
- The Muppets
- Murad III
- Ferid Murad
- Murakami Haruki
- Murakami Ryu
- Murakami Takashi
- Santiago de Murcia
- Murmansk
- Kevin Murphy (bơi lội)
- Peter Murphy (chính khách)
- Ryan Murphy (biên kịch)
- Murray Bridge, Nam Úc
- Chad Michael Murray
- Ed Murray (chính khách Washington)
- Hannah Murray
- Musa textilis
- Musca sorbens
- Muscat
- Muscat và Oman
- Pervez Musharraf
- Robert Musil
- Elon Musk
- Justine Musk
- Modest Mussorgsky
- Mustafa I
- Isaiah Mustafa
- Mustafakemalpaşa
- Dave Mustaine
- Mustapha Adib
- Mutlangen
- Mutsamudu
- Anne-Sophie Mutter
- Eadweard Muybridge
- Mười ngày
- Stella Mwangi
- Châu Mỹ
- Mỹ phẩm
- Mỹ Tâm
- Myanmar
- Mycobacterium
- Mycotoxin
- Karl Gunnar Myrdal
- Eliza Myrie
N
- Naberezhnye Chelny
- Nablus
- Nadja Salerno-Sonnenberg
- Nafaanra
- Nagaland
- Nagasaki (thành phố)
- Nagasawa Masami
- Nago
- Nagoya
- Naha
- Mohamed bin Zayed Al Nahyan
- Nai sừng tấm Á-Âu
- Norman Naimark
- Naju
- Nakae Tōju
- Nakane Tōri
- Nakajima Miyuki
- Nakamori Akio
- Nakamura Shunsuke
- Nakamura Shuji
- Nakaoka Shintarō
- Nakata Hideo
- Nakhchivan (thành phố)
- Nakhodka
- Nakhon Pathom
- Nakijin, Okinawa
- Nalchik
- Zofia Nałkowska
- Nam Bug
- Châu Nam Cực
- Nam Đại Dương
- Nam Định
- Nam khoa
- Nam Ninh
- Nam nữ học riêng
- Cộng hòa Nam Phi
- Nam Phương Hoàng hậu
- Namangan
- Nambu Yōichirō
- Tên của đóa hồng
- Namhae
- Hoang mạc Namib
- Zbigniew Namysłowski
- Nana Oforiatta Ayim
- Nancy
- Nancy Drew
- Nancy Hafkin
- Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn
- Nàng tiên cá
- Kumail Nanjiani
- Nantes
- John Napier
- Napoléon III
- Napoléon Bonaparte
- Napoli
- Nara (thành phố)
- Naresuan
- Narita, Chiba
- Naruhito
- Nas Daily
- NASA
- NASDAQ
- John Forbes Nash Jr.
- Nassau, Bahamas
- Mehran Karimi Nasseri
- Nasu Kinoko
- Natalia Lesz
- Vann Nath
- Nathan Kress
- The National Art Center, Tokyo
- Cục Thống kê Quốc gia
- Bảo tàng quốc gia, Kraków
- NATO
- NATO ném bom Nam Tư
- Natri bicarbonat
- Natsume Sōseki
- Nature
- Aleksey Anatolyevich Navalnyy
- Henri Navarre
- Eliana Navarro
- Navolato, Sinaloa
- Navrongo
- Nayarit
- Naypyidaw
- Năm Cam
- Năng lượng địa nhiệt
- Năng lượng gió
- Năng lượng hạt nhân
- Năng lượng Mặt Trời
- Năng lượng Mặt Trời dựa trên không gian
- Năng lượng sóng
- Năng lượng tái tạo
- Năng suất lực lượng lao động
- Nấm
- Patricia Neal
- Neckarbischofsheim
- Neckargemünd
- Neckargerach
- Neckarsulm
- Ned Lamont
- Mitrofan Ivanovich Nedelin
- Pavel Nedvěd
- Christian Gottlob Neefe
- Nefertiti
- Neftekamsk
- Rüdiger Nehberg
- Jawaharlal Nehru
- Neil Aspinall
- Neil Gorsuch
- Craig T. Nelson
- David Nelson (nhà hoạt động Utah)
- Tim Blake Nelson
- Nemertea
- Boris Yefimovich Nemtsov
- Nepal
- Walther Nernst