Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng VIAF
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng VIAF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.146 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Grabenstetten
- Ałbena Grabowska
- Mckenna Grace
- Steffi Graf
- Grafenau, Württemberg
- Ernst Gräfenberg
- Grafenberg, Reutlingen
- Heward Grafftey
- Grafton, New South Wales
- Graham Greene (diễn viên)
- Graham Land
- Ashley Graham (người mẫu)
- Billy Graham
- Heather Graham
- Jim Graham
- Richard Graham (cầu thủ bóng đá, sinh 1974)
- Stephen Graham
- Enrique Granados
- Grand Est
- Grand Theft Auto
- Fernando Grande-Marlaska
- Ariana Grande
- Temple Grandin
- Richard E. Grant
- Ulysses S. Grant
- Ivor Grattan-Guinness
- Raymond Gravel
- John Edward Gray
- Jack Dylan Grazer
- Grażyna Brodzińska
- Rạn san hô Great Barrier
- Al Green
- John Green (nhà văn)
- Richard Green (cầu thủ bóng đá)
- Ruth Hurmence Green
- Seth Green
- Clarence Greene
- Allen H. Greenfield
- Biển Greenland
- Glenn Greenwald
- Steven M. Greer
- Greg Abbott
- Greg Gianforte
- Gregg L. Semenza
- Clark Gregg
- Gregorio Rosa Chávez
- Gregory P. Baxter
- Carol W. Greider
- Grenada
- Richard Grenell
- Grenoble
- Thomas Grenville
- Gretchen Whitmer
- André Grétry
- María Grever
- Bruce Greyson
- Edvard Grieg
- Griesingen
- Antoine Griezmann
- Melanie Griffith
- Griffith, New South Wales
- Barry Griffiths (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1940)
- Mariela Griffor
- Grigory Margulis
- Franco Grillini
- Frank Grillo
- Grimes (ca sĩ)
- Anh em nhà Grimm
- Christina Grimmie
- Grimsby Town F.C.
- The Grinch (phim)
- Aleksandr Stepanovich Grinevsky
- John Grisham
- Georg von der Gröben
- Katarzyna Grochola
- Stanisław Grocholski
- Agnieszka Grochowska
- Grodno
- Stefania Grodzieńska
- Stanislav Grof
- Jonathan Groff
- Mikhail Leonidovich Gromov
- Andrei Andreyevich Gromyko
- Hans von Gronau
- Otto von Grone
- Kamil Grosicki
- Julius von Groß
- Grosselfingen
- Großostheim
- Großrinderfeld
- Alexander Grothendieck
- Hugo Grotius
- Groupe PSA
- Volodymyr Groysman
- Grozny
- Grub am Forst
- Victor Gruen
- Clifford G. Grulee
- Viktor Karl Ludwig von Grumbkow
- Peter Grünberg
- Grundsheim
- Hermann Julius Grüneberg
- Grünsfeld
- Gruzia
- Zdeněk Grygera
- Bear Grylls
- Grzegorz Królikiewicz
- Stanisław Grzesiuk
- Zbylut Grzywacz
- Gschwend
- GSG 9
- Luca Guadagnino
- Guadalajara, Jalisco
- Guadeloupe
- Guam
- Guanajuato (thành phố)
- Andrés Guardado
- The Guardian
- Pep Guardiola
- Guatemala
- Thành phố Guatemala
- Hildur Guðnadóttir
- Sverrir Gudnason
- Guelma
- Guéret
- Guernsey
- Carla Gugino
- Francesco Guidolin
- Joseph Ignace Guillotin
- Émile Étienne Guimet
- Alec Guinness
- Ernest Guiraud
- Gujarat
- Phong trào Gülen
- Gulliver du kí
- Gümüşhane
- Gundahar
- Gundelfingen an der Donau
- Steve Gunderson
- Bryan Gunn
- James Gunn
- Gunsan
- Gunther von Pairis
- Gustav II Adolf của Thụy Điển
- Gustav Aagaard
- Gutach (Schwarzwaldbahn)
- Gutach im Breisgau
- Gütenbach
- António Guterres
- Adelina Gutiérrez
- Béla Guttmann
- Guy Berryman
- Richard K. Guy
- Guyana
- Guyane thuộc Pháp
- Anna Guzik
- Viviana Guzmán
- Gwangju
- Gustaw Gwozdecki
- Roland Gwynne
- Gyeongju
- Bảo tàng quốc gia Gyeongju
- Jake Gyllenhaal
- Gyumri
H
- Hà Bỉnh Lệ
- Hà Đông
- Hà Giang
- Hạ Hà
- Hà Hồng Sân
- Hà Huy Khoái
- Hà Huy Tập
- Hà Lan
- Vương quốc Hà Lan
- Hà Lập Phong
- Hạ Long
- Ha Ngạch Luân
- Hà Nội
- Hà Phương (ca sĩ)
- Hà Trạch Huệ
- Hạ viện Hoa Kỳ
- Hồ Ngọc Hà
- Trần Thu Hà
- Ha Yoon-kyung
- Fritz Haarmann
- Mario Haas
- Trygve Haavelmo
- Pekka Haavisto
- Habanera (aria)
- Habu Yoshiharu
- Hachijō-jima
- Hacienda (khu nghỉ dưỡng)
- Laura Haddock
- Charlie Haden
- Bill Hader
- Hades
- Hadiach
- Bella Hadid
- Zaha Hadid
- Hadong
- Hadzhidimovo