Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng VIAF
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng VIAF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.146 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
- Naberezhnye Chelny
- Nablus
- Alfred Naqqache
- Nadja Salerno-Sonnenberg
- Nagai Yuichiro
- Nagaland
- Nagasaki (thành phố)
- Nagasawa Masami
- Nago
- Nagoya
- Naha
- Mohamed bin Zayed Al Nahyan
- Norman Naimark
- Kristian Nairn
- Najd
- Najran
- Naju
- Nakae Tōju
- Nakane Tōri
- Nakajima Atsushi
- Nakajima Miyuki
- Nakamori Akio
- Nakamura Kengo
- Nakamura Shunsuke
- Nakamura Shuji
- Nakaoka Shintarō
- Nakata Hideo
- Nakayama Masashi
- Nakazawa Yuji
- Nakhchivan (thành phố)
- Nakhodka
- Nakhon Pathom
- Nakhon Ratchasima
- Nakijin, Okinawa
- Nalchik
- Zofia Nałkowska
- Nam Bug
- Châu Nam Cực
- Nam Đại Dương
- Nam Định
- Nam Ninh
- Cộng hòa Nam Phi
- Nam Phương Hoàng hậu
- Namangan
- Nambu Yōichirō
- Tên của đóa hồng
- Namhae
- Hoang mạc Namib
- Namiki
- Nampo
- Zbigniew Namysłowski
- Nana Oforiatta Ayim
- Nanami Hiroshi
- Nancy
- Nancy Drew
- Nancy Hafkin
- Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn
- Kumail Nanjiani
- Nantes
- John Napier
- Napoléon III
- Napoléon Bonaparte
- Napoli
- Nara (thành phố)
- Tatunca Nara
- Nardwuar
- Naresuan
- Narita, Chiba
- Naruhito
- Naruto, Tokushima
- Nas Daily
- NASA
- NASDAQ
- John Forbes Nash Jr.
- Nassau, Bahamas
- Nasser Al-Khelaïfi
- Mehran Karimi Nasseri
- Nasu Kinoko
- Natalia Lesz
- Natalia Przybysz
- Vann Nath
- Nathan Kress
- The National Art Center, Tokyo
- Cục Thống kê Quốc gia
- Bảo tàng quốc gia, Kraków
- NATO
- Natsukawa Rimi
- Natsume Sōseki
- Nature
- Nausicaa
- Aleksey Anatolyevich Navalnyy
- Navarino (đảo)
- Henri Navarre
- Eliana Navarro
- Navolato, Sinaloa
- Navrongo
- Nayarit
- Nayeon
- Naypyidaw
- Nazilli
- Năm Cam
- NC.A
- Patricia Neal
- Neckarbischofsheim
- Neckargemünd
- Neckargerach
- Neckarsulm
- Neckarwestheim
- Neckarzimmern
- Ned Lamont
- Mitrofan Ivanovich Nedelin
- Pavel Nedvěd
- Christian Gottlob Neefe
- Neenstetten
- Nefertiti
- Neftekamsk
- Nefteyugansk
- Rüdiger Nehberg
- Jawaharlal Nehru
- Neidenstein
- Bruno Neidhardt von Gneisenau
- Neil Aspinall
- Neil Gorsuch
- Nellingen
- Craig T. Nelson
- David Nelson (nhà hoạt động Utah)
- Tim Blake Nelson
- Nemoto Takumi
- Boris Yefimovich Nemtsov
- Nepal
- Nephthys
- Nerenstetten
- Walther Nernst
- Nero
- Nervi
- Neryungri
- Neryungrinsky (huyện)
- Aziz Nesin
- Nessus (thần thoại)
- Netflix
- Rupert Neudeck
- Neuenbürg
- Neuenstein, Hohenlohe
- Manuel Neuer
- Neufra
- Neukirch, Baden-Württemberg
- Neuler
- Neulingen
- Neulußheim
- John von Neumann
- Neunkirchen, Baden-Württemberg
- Jukka Nevalainen
- Rolf Nevanlinna
- Neve Campbell
- Never Say Never Again
- Gary Neville
- Katherine Neville
- Pat Nevin
- Nevinnomyssk
- Nevşehir
- New Delhi
- New Order (ban nhạc)
- New Swabia
- New World Computing
- The New Yorker
- George Newbern
- Chas Newby
- Igor Newerly
- Newfoundland (đảo)
- News Corp
- Newton Thomas Sigel
- Isaac Newton
- Kathryn Newton
- Next Level Games
- Andrew Ng
- Hoàng Kinh Hán
- Nga
- Đế quốc Nga
- Nga Mi Sơn
- Ngài Ripley tài ba (phim)
- Ngày Thế giới phòng, chống đái tháo đường
- Ngân Hà
- Ngân hàng Công Thương Trung Quốc
- Ngân hàng Tái thiết Đức
- Ngân hàng Thế giới
- Ngân hàng Trung ương Cuba
- Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ
- Nghị viện châu Âu
- Nghị viện România
- Nghị viện Ý
- Nghĩa Tịnh
- Dương Hiếu Nghĩa