Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng VIAF
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng VIAF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.093 trang.
(Trang trước) (Trang sau)P
- Prabhudas Gandhi
- Prabowo Subianto
- Michael Praetorius
- Praha
- Praia
- Prajadhipok
- Siegmund von Pranckh
- Louis Prang
- Stanley Pranin
- Rajendra Prasad
- Andrzej Precigs
- Piotr Pręgowski
- Kinga Preis
- Tobias Preis
- Zbigniew Preisner
- Theophilus Presbyter
- Edward C. Prescott
- Elvis Presley
- Ảo thuật gia đấu trí
- Billy Preston
- Carrie Preston
- Pretoria
- Priam
- Priapus
- Karl H. Pribram
- Adam Price
- Prince (nhạc sĩ)
- The Princess Bride (phim)
- Vùng đất Princess Elizabeth
- Princess Jully
- Carlos Prío Socarrás
- Pristin
- Maximilian von Prittwitz und Gaffron
- Privas
- Probus
- Procne
- Procter & Gamble
- Harvey Proctor
- Giovanni Prodi
- Romano Prodi
- Prokopyevsk
- Sergey Mikhaylovich Prokudin-Gorsky
- Prometheus
- Roman Protasevich
- David Prowse
- Jonathan Pryce
- Tomasz Pryliński
- Renata Przemyk
- Przemysław Krompiec
- Zenon Przesmycki
- Julian Przyboś
- Psel
- Mikhael Psellos
- PSL Research University
- Psy
- Psycho
- Claudius Ptolemaeus
- Ptolemaios XII Auletes
- Ptuj
- Publius Quinctilius Varus
- PubMed Central
- Giacomo Puccini
- Puebla (thành phố)
- Charles Pugh
- Florence Pugh
- Pino Puglisi
- Pula
- Pulcheria
- Puma (thương hiệu)
- Jedediah Purdy
- Jan Evangelista Purkyně
- Bảo tàng Puskin
- Aleksandr Sergeyevich Pushkin
- Vladimir Vladimirovich Putin
- Lyudmila Aleksandrovna Putina
- Carles Puyol
- Mario Puzo
- Pyatigorsk
- Lloyd Pye
- Pyeongchang
- Shawn Pyfrom
- Thomas Pynchon
- Pyotr I của Nga
- Pythagoras
Q
- Maggie Q
- Qaboos bin Said Al Said
- Al-Qaeda
- Qarabağ FK
- Qarshi
- Qasigiannguit
- Qatif
- Tề Bạch Thạch
- Khâu Diệu Tân
- Quả chuông ác mộng
- Quách Đài Minh
- Quách Hạc Niên
- Quách Phú Thành
- Quách Thủ Kính
- Quái vật không gian
- Qualcomm
- Rainey Qualley
- Quan Âm
- Quan Kế Huy
- Quản Mai Cốc
- Quan phòng Quốc trưởng
- Quán Thế Âm
- Quản Trọng
- Quan Vũ
- Quảng Bình
- Quang Dũng (nhà thơ)
- Ủy ban Quang học Quốc tế
- Quảng Ngãi
- Quảng Ngãi (thành phố)
- Hiệp hội Quốc tế về Quang trắc và Viễn thám
- Quảng Trị
- Quảng Trị (thị xã)
- Quang Trung
- Quang Tự
- Johann Joachim Quantz
- Ferdinand von Quast
- Quavo
- Quần đảo Batu
- Quần đảo Belcher
- Quần đảo Cayman
- Quần đảo Dampier
- Quần đảo Falkland
- Quận Jefferson, Texas
- Quận Trung Tâm (Địa hạt Qom)
- Quận Wagoner, Oklahoma
- Queanbeyan
- Québec
- Queen
- Queens of the Stone Age
- Querétaro (thành phố)
- Quimper
- Anthony Quinn
- Zachary Quinto
- Albrecht Ritter Mertz von Quirnheim
- Quito
- Quốc gia Islam
- Quốc hội Hoa Kỳ
- Quốc hội Liên bang Nga
- Quốc hội Lục địa
- Quốc hội Việt Nam
- Quốc hội Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- Quý cô Sarah Chatto
- Quý Do
- Quỹ Khoa học Quốc gia
- Quy Nhơn
- Quỹ quốc tế về phát triển nông nghiệp
- Quỳnh Dao
R
- R. L. Stine
- Ra
- Rabat
- Isidor Isaac Rabi
- Rachel, Nevada
- Sergei Vasilievich Rachmaninoff
- Radagaisus
- Daniel Radcliffe
- Karl Radek
- RadioShack
- Radolfzell
- Radovljica
- Radwipms
- Rafaela Chacón Nardi
- Rafał Brzozowski
- Raffaello
- Rafiq Hariri
- Sheikh Mujibur Rahman
- Helmut Rahn
- Raiatea
- Justin Raimondo
- Rainau
- Rainbach im Mühlkreis
- Rainbow (ban nhạc)
- Lena Raine
- Anna Rajecka
- Rakhiv
- Mátyás Rákosi
- Pola Raksa
- Ralph Kaminski
- Ralph Northam
- Rama I
- Rama II
- Rama IV
- Rama V
- Rama VI
- Ramakrishna
- Ramallah
- Srinivasa Ramanujan
- Cyril Ramaphosa
- Ramat Gan
- Ramesses II
- Ramesses VI
- Dania Ramirez
- Richard Ramirez
- Sara Ramirez
- Rammingen
- Joey Ramone
- Ramos Ruy