Thể loại:Bộ thủ Khang Hi
Giao diện
Trang trong thể loại “Bộ thủ Khang Hi”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 214 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
- Bộ Nhất (一)
- Bộ Cổn (丨)
- Bộ Chủ (丶)
- Bộ Phiệt (丿)
- Bộ Ất (乙)
- Bộ Quyết (亅)
- Bộ Nhị (二)
- Bộ Đầu (亠)
- Bộ Nhân (人)
- Bộ Nhân (儿)
- Bộ Nhập (入)
- Bộ Bát (八)
- Bộ Đao (刀)
- Bộ Quynh (冂)
- Bộ Mịch (冖)
- Bộ Băng (冫)
- Bộ Kỷ (几)
- Bộ Khảm (凵)
- Bộ Lực (力)
- Bộ Bao (勹)
- Bộ Chủy (匕)
- Bộ Phương (匚)
- Bộ Hệ (匸)
- Bộ Thập (十)
- Bộ Bốc (卜)
- Bộ Tiết (卩)
- Bộ Hán (厂)
- Bộ Tư (厶)
- Bộ Hựu (又)
- Bộ Khẩu (口)
- Bộ Vi (囗)
- Bộ Thổ (土)
- Bộ Sĩ (士)
- Bộ Trĩ (夂)
- Bộ Tuy (夊)
- Bộ Tịch (夕)
- Bộ Đại (大)
- Bộ Nữ (女)
- Bộ Tử (子)
- Bộ Miên (宀)
- Bộ Thốn (寸)
- Bộ Tiểu (小)
- Bộ Uông (尢)
- Bộ Thi (尸)
- Bộ Triệt (屮)
- Bộ Sơn (山)
- Bộ Xuyên (巛)
- Bộ Công (工)
- Bộ Kỷ (己)
- Bộ Cân (巾)
- Bộ Can (干)
- Bộ Yêu (幺)
- Bộ Nghiễm (广)
- Bộ Dẫn (廴)
- Bộ Củng (廾)
- Bộ Dặc (弋)
- Bộ Cung (弓)
- Bộ Ký (彐)
- Bộ Sam (彡)
- Bộ Sách (彳)
- Bộ Tâm (心)
- Bộ Qua (戈)
- Bộ Hộ (戶)
- Bộ Thủ (手)
- Bộ Chi (支)
- Bộ Phộc (攴)
- Bộ Văn (文)
- Bộ Đẩu (斗)
- Bộ Cân (斤)
- Bộ Phương (方)
- Bộ Vô (无)
- Bộ Nhật (日)
- Bộ Viết (曰)
- Bộ Nguyệt (月)
- Bộ Mộc (木)
- Bộ Khiếm (欠)
- Bộ Chỉ (止)
- Bộ Đãi (歹)
- Bộ Thù (殳)
- Bộ Vô (毋)
- Bộ Tỷ (比)
- Bộ Mao (毛)
- Bộ Thị (氏)
- Bộ Khí (气)
- Bộ Thủy (水)
- Bộ Hỏa (火)
- Bộ Trảo (爪)
- Bộ Phụ (父)
- Bộ Hào (爻)
- Bộ Tường (爿)
- Bộ Phiến (片)
- Bộ Nha (牙)
- Bộ Ngưu (牛)
- Bộ Khuyển (犬)
- Bộ Huyền (玄)
- Bộ Ngọc (玉)
- Bộ Qua (瓜)
- Bộ Ngõa (瓦)
- Bộ Cam (甘)
- Bộ Sinh (生)
- Bộ Dụng (用)
- Bộ Điền (田)
- Bộ Thất (疋)
- Bộ Nạch (疒)
- Bộ Bát (癶)
- Bộ Bạch (白)
- Bộ Bì (皮)
- Bộ Mãnh (皿)
- Bộ Mục (目)
- Bộ Mâu (矛)
- Bộ Thỉ (矢)
- Bộ Thạch (石)
- Bộ Thị (示)
- Bộ Nhựu (禸)
- Bộ Hòa (禾)
- Bộ Huyệt (穴)
- Bộ Lập (立)
- Bộ Trúc (竹)
- Bộ Mễ (米)
- Bộ Mịch (糸)
- Bộ Phẫu (缶)
- Bộ Võng (网)
- Bộ Dương (羊)
- Bộ Vũ (羽)
- Bộ Lão (老)
- Bộ Nhi (而)
- Bộ Lỗi (耒)
- Bộ Nhĩ (耳)
- Bộ Duật (聿)
- Bộ Nhục (肉)
- Bộ Thần (臣)
- Bộ Tự (自)
- Bộ Chí (至)
- Bộ Cữu (臼)
- Bộ Thiệt (舌)
- Bộ Suyễn (舛)
- Bộ Chu (舟)
- Bộ Cấn (艮)
- Bộ Sắc (色)
- Bộ Thảo (艸)
- Bộ Hô (虍)
- Bộ Trùng (虫)
- Bộ Huyết (血)
- Bộ Hành (行)
- Bộ Y (衣)
- Bộ Á (襾)
- Bộ Kiến (見)
- Bộ Giác (角)
- Bộ Ngôn (言)
- Bộ Cốc (谷)
- Bộ Đậu (豆)
- Bộ Thỉ (豕)
- Bộ Trãi (豸)
- Bộ Bối (貝)
- Bộ Xích (赤)
- Bộ Tẩu (走)
- Bộ Túc (足)
- Bộ Thân (身)
- Bộ Xa (車)
- Bộ Tân (辛)
- Bộ Thần (辰)
- Bộ Sước (辵)
- Bộ Ấp (邑)
- Bộ Dậu (酉)
- Bộ Biện (釆)
- Bộ Lý (里)
- Bộ Kim (金)
- Bộ Trường (長)
- Bộ Môn (門)
- Bộ Phụ (阜)
- Bộ Đãi (隶)
- Bộ Chuy (隹)
- Bộ Vũ (雨)
- Bộ Thanh (靑)
- Bộ Phi (非)
- Bộ Diện (面)
- Bộ Cách (革)
- Bộ Vi (韋)
- Bộ Cửu (韭)
- Bộ Âm (音)
- Bộ Hiệt (頁)
- Bộ Phong (風)
- Bộ Phi (飛)
- Bộ Thực (食)
- Bộ Thủ (首)
- Bộ Hương (香)
- Bộ Mã (馬)
- Bộ Cốt (骨)
- Bộ Cao (高)
- Bộ Bưu (髟)
- Bộ Đấu (鬥)
- Bộ Sưởng (鬯)
- Bộ Cách (鬲)
- Bộ Quỷ (鬼)
- Bộ Ngư (魚)
- Bộ Điểu (鳥)
- Bộ Lỗ (鹵)
- Bộ Lộc (鹿)
- Bộ Mạch (麥)
- Bộ Ma (麻)