Thể loại:Họ Xoan
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Họ Xoan. |
![]() |
Wikispecies có thông tin sinh học về Họ Xoan |
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 50 thể loại con sau, trên tổng số 50 thể loại con.
- Sơ khai Họ Xoan (598 tr.)
A
- Chi Gội (120 tr.)
- Chi Gội nước (5 tr.)
- Amoora (2 tr.)
- Anthocarpa (1 tr.)
- Astrotrichilia (12 tr.)
- Azadirachta (3 tr.)
C
- Chi Lát (1 tr.)
- Cabralea (2 tr.)
- Calodecaryia (2 tr.)
- Capuronianthus (2 tr.)
- Carapa (7 tr.)
- Cedrela (14 tr.)
- Cedrelopsis (8 tr.)
- Chisocheton (50 tr.)
- Cipadessa (1 tr.)
D
- Dysoxylum (96 tr.)
E
- Ekebergia (4 tr.)
- Entandrophragma (12 tr.)
H
- Heckeldora (2 tr.)
- Heynea (2 tr.)
- Humbertioturraea (7 tr.)
K
- Chi Xà cừ (4 tr.)
L
- Lansium (1 tr.)
- Lepidotrichilia (2 tr.)
- Leplaea (1 tr.)
- Lovoa (4 tr.)
M
- Chi Xoan (4 tr.)
- Malleastrum (7 tr.)
- Munronia (2 tr.)
P
- Pseudobersama (1 tr.)
- Pseudocarapa (2 tr.)
- Pseudocedrela (1 tr.)
- Pseudoclausena (1 tr.)
Q
- Quivisianthe (1 tr.)
R
- Reinwardtiodendron (1 tr.)
- Ruagea (13 tr.)
S
- Chi Dái ngựa (4 tr.)
- Sandoricum (3 tr.)
- Schmardaea (2 tr.)
- Soymida (1 tr.)
- Synoum (1 tr.)
T
- Chi Hương xuân (7 tr.)
- Trichilia (84 tr.)
- Turraea (26 tr.)
- Turraeanthus (1 tr.)
W
- Walsura (4 tr.)
X
- Chi Xu (4 tr.)