Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Đóng góp
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Ngôn ngữ
Ở Wikipedia này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Lịch sử quân sự châu Á theo quốc gia
21 ngôn ngữ
العربية
Bahasa Indonesia
বাংলা
Български
Ελληνικά
English
Esperanto
Euskara
فارسی
Français
한국어
हिन्दी
עברית
ქართული
Norsk bokmål
Norsk nynorsk
Português
Српски / srpski
Українська
اردو
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Khoản mục Wikidata
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 31 thể loại con sau, trên tổng số 31 thể loại con.
*
Lịch sử quân sự La Mã cổ đại
(1 t.l., 2 tr.)
Lịch sử quân sự Đế quốc Ottoman
(2 t.l.)
A
Lịch sử quân sự Ả Rập Xê Út
(3 t.l., 1 tr.)
Lịch sử quân sự Afghanistan
(4 t.l., 6 tr.)
Lịch sử quân sự Armenia
(2 t.l., 1 tr.)
Lịch sử quân sự Azerbaijan
(3 t.l., 2 tr.)
Â
Lịch sử quân sự Ấn Độ
(6 t.l., 2 tr.)
B
Lịch sử quân sự Bangladesh
(2 t.l., 2 tr.)
C
Lịch sử quân sự Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
(1 t.l.)
Đ
Lịch sử quân sự Đài Loan
(1 t.l., 6 tr.)
Lịch sử quân sự Đông Timor
(2 t.l., 2 tr.)
G
Lịch sử quân sự Gruzia
(2 t.l., 3 tr.)
I
Lịch sử quân sự Iran
(8 t.l., 1 tr.)
Lịch sử quân sự Iraq
(5 t.l., 1 tr.)
Lịch sử quân sự Israel
(1 t.l.)
K
Lịch sử quân sự Kazakhstan
(1 t.l.)
L
Lịch sử quân sự Lào
(3 t.l.)
Lịch sử quân sự Liên Xô
(6 t.l., 2 tr.)
M
Lịch sử quân sự Mông Cổ
(1 t.l., 3 tr.)
N
Lịch sử quân sự Nga
(9 t.l., 7 tr.)
Lịch sử quân sự Nhật Bản
(9 t.l., 11 tr.)
P
Lịch sử quân sự Pakistan
(4 t.l., 4 tr.)
S
Lịch sử quân sự Síp
(3 t.l., 1 tr.)
Lịch sử quân sự Sri Lanka
(2 t.l., 1 tr.)
Lịch sử quân sự Syria
(4 t.l., 1 tr.)
T
Lịch sử quân sự Thổ Nhĩ Kỳ
(9 t.l.)
Lịch sử quân sự Triều Tiên
(4 t.l., 8 tr.)
Lịch sử quân đội Trung Hoa Dân Quốc
(6 t.l., 12 tr.)
Lịch sử quân sự Trung Quốc
(17 t.l., 12 tr.)
V
Lịch sử quân sự Việt Nam
(11 t.l., 42 tr.)
Y
Lịch sử quân sự Yemen
(2 t.l., 1 tr.)
Thể loại
:
Lịch sử quân sự theo lục địa và quốc gia
Lịch sử quân sự châu Á
Lịch sử châu Á theo quốc gia
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn