Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.857 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Tanya van Graan
- Vyacheslav Grab
- Kolinda Grabar-Kitarović
- Kamil Grabara
- Joseph Grabarz
- Daniel Grabauskas
- Lucas Grabeel
- Lukas Graber
- Ałbena Grabowska
- Graça Machel
- Graças Foster
- Grace Alache Jerry
- Grace Amponsah-Ababio
- Grace Apiafi
- Grace Birungi
- Grace Bol
- Grace Buzu
- Grace Ebor
- Grace Ebun Delano
- Grace Kaufman
- Grace Kwiyucwiny
- Grace Mendonça
- Grace Minor
- Grace Mugabe
- Grace Mukomberanwa
- Grace Muneene
- Grace Nakimera
- Grace Nichols
- Grace Nortey
- Grace Omaboe
- Grace Tanda
- Grace Tubwita
- Grace Umelo
- Grace-Ann Dinkins
- Maggie Grace
- Mckenna Grace
- Kyra Gracie
- Graciela Carnevale
- Graciela Daniele
- Graciela Martins
- Graciela Ocaña
- Graciela Rodo Boulanger
- Gracy Goswami
- Gracy Ukala
- Răzvan Grădinaru
- Guillaume Graechen
- Steffi Graf
- Ilene Graff
- Randy Graff
- Grafite
- Alan Grafite
- Graham Arnold
- Graham Greene (diễn viên)
- Graham Poll
- Graham Potter
- Allan Graham (cầu thủ bóng đá)
- Ashley Graham (người mẫu)
- George Graham
- Heather Graham
- Mike Graham (cầu thủ bóng đá)
- Richard Graham (cầu thủ bóng đá, sinh 1974)
- Sam Graham
- Stephen Graham
- Sylvi Graham
- Jens Grahl
- Gramoz Kurtaj
- Leonardo Semião Granado
- Erik Granat
- Fernando Grande-Marlaska
- Ariana Grande
- Nils Grandelius
- Temple Grandin
- Ewan Grandison
- Esteban Granero
- Grania Rubomboras
- Albin Granlund
- Andreas Granqvist
- Allean Grant
- Avram Grant
- Hugh Grant
- Lee Grant (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1983)
- Rhyan Grant
- Richard E. Grant
- Andrew Granville
- Daniel Graovac
- Martin Grasegger
- Christian Gratzei
- Leonel Grave de Peralta
- Florence Gravellier
- Bob Graves (cầu thủ bóng đá)
- Mark Graves
- Wayne Graves
- Christos Gravius
- Gray (ca sĩ)
- Alan Gray (cầu thủ bóng đá)
- Bob Gray (cầu thủ bóng đá, sinh 1923)
- Catriona Gray
- F. Gary Gray
- Hughan Gray
- Ian Gray (cầu thủ bóng đá Anh)
- Jim Gray (chính khách Mỹ)
- Stewart Gray (cầu thủ bóng đá)
- Terry Gray (cầu thủ bóng đá)
- Grayson Perry
- Joe Grayson
- Neil Grayston (cầu thủ bóng đá)
- Jack Dylan Grazer
- Grazielle
- Grażyna Brodzińska
- Alexandru Greab
- Phil Greatwich
- Danny Greaves (cầu thủ bóng đá)
- Roy Greaves
- Maksim Grechikha
- Denis Grechikho
- Grecia Colmenares
- Robert Grecu
- Al Green
- CeeLo Green
- Clive Green
- Elliot Green
- Eva Green
- John Green (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1958)
- John Green (nhà văn)
- Kieran Green
- Len Green
- Liam Green
- Richard Green (cầu thủ bóng đá)
- Rick Green (cầu thủ bóng đá)
- Seth Green
- Rob Greenberg
- Martha Greenblatt
- Ashley Greene
- Dennis Greene (cầu thủ bóng đá)
- Jamie Greene
- Allen H. Greenfield
- Brian Greenhalgh
- Jordan Greenidge
- Reiss Greenidge
- Troy Greenidge
- Chris Greenman
- Ricky Greenough
- Alan Greenspan
- Glenn Greenwald
- Alex Greenwich
- Mason Greenwood
- Paddy Greenwood
- Rees Greenwood
- Roy Greenwood (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1952)
- Judy Greer
- Steven M. Greer
- Harold Greetham
- Herman Oskarovich Gref
- Greg Abbott
- Greg Baldwin
- Greg Gianforte
- Greg Norman
- Greg Sestero
- Greg Winter
- Hứa Quang Hán
- Gregg L. Semenza
- Clark Gregg
- Grégoire Pierre XX Ghabroyan
- Roly Gregoire
- Gregor Kobel
- Miha Gregorič
- Gregorio Rosa Chávez
- Gregory Porter
- Andrew Gregory (cầu thủ bóng đá)
- David Gregory (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1994)
- Tony Gregory (cầu thủ bóng đá)
- John Gregson (cầu thủ bóng đá)
- Carol W. Greider
- Dominik Greif
- Greig Fraser
- Brian Greig
- Richard Grenell
- Lukáš Greššák
- Greta Lee
- Gretchen (ca sĩ)
- Gretchen Whitmer
- Răzvan Greu
- Hanne Sophie Greve
- Neil Grewcock
- Grey D
- Skylar Grey
- Bruce Greyson
- Denis Grgic
- Roman Gribovskiy
- Akil Grier
- Darrell Grierson
- Alex Greive
- Antoine Griezmann
- Anthony Griffin (cầu thủ bóng đá)
- Colin Griffin (cầu thủ bóng đá)
- Melanie Griffith
- Natalie Griffith
- Virgil Griffith
- Barry Griffiths (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1940)
- Bobby Griffiths