Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.857 trang.
(Trang trước) (Trang sau)K
- K'naan
- George Knapp
- Ansgar Knauff
- Bojan Knežević (cầu thủ bóng đá Serbia)
- Marko Knežević (cầu thủ bóng đá, sinh 1989)
- Denis Kniga
- Amal Knight
- Ben Knight (cầu thủ bóng đá)
- Graham Knight (cầu thủ bóng đá)
- Phil Knight
- T. R. Knight
- Keira Knightley
- Ken Knighton
- Zachary Knighton
- Robin Knoche
- Anthony Knockaert
- Vladislav Knotko-Shterk
- Billy Knott
- Chris Knowles
- Darren Knowles
- Mathew Knowles
- Ray Knowles
- Tina Knowles
- Johnny Knoxville
- Sidse Babett Knudsen
- Knut Olav Åmås
- Donald Knuth
- Savva Knyazev
- Ko Hyung-jin
- Ko Tae-won
- Ko Cha-won
- Cửu Bả Đao
- Ko Kwang-min
- Ko Kyung-min
- Ko Kyung-te
- Ko Min-sung
- Ko Moo-yeol
- Ko Takahiro
- Souleymane Koanda
- Kobara Shogo
- Kobari Kiyomitsu
- Kobata Minoru
- Kobayashi Daigo
- Kobayashi George
- Kobayashi Hidemasa
- Kobayashi Hiroki
- Kobayashi Hiroshi
- Kobayashi Hirotaka
- Kobayashi Hiroyuki
- Kobayashi Hisaaki
- Kobayashi Iwana
- Kobayashi Jun
- Kobayashi Kan
- Kobayashi Kenji
- Kobayashi Makoto (cầu thủ bóng đá)
- Kobayashi Makoto (nhà vật lý)
- Kobayashi Mao
- Kobayashi Masamitsu
- Kobayashi Minoru
- Kobayashi Nobuhisa
- Kobayashi Rikako
- Kobayashi Riku
- Kobayashi Ryo
- Kobayashi Ryota
- Kobayashi Satoru
- Kobayashi Shinji
- Kobayashi Shinji (1963)
- Kobayashi Tadao
- Kobayashi Takamichi
- Kobayashi Teruaki
- Kobayashi Tomomitsu
- Kobayashi Yasutaka
- Kobayashi Yayoi
- Kobayashi Yoshiyuki
- Kobayashi Yosuke
- Kobayashi Yuki
- Kobayashi Yuki (2000)
- Kobayashi Yusuke
- Kobayashi Yuta
- Kobayashi Yuzo
- Kobayashi Aimi
- Kobayashi Seigo
- Kobayashi Shota
- Kobayashi Tatsuki
- Kobayashi Yu (cầu thủ bóng đá)
- Kobayashi Yuki (cầu thủ bóng đá, sinh 1988)
- Kobayashi Yusuke (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1994)
- Kobbie Mainoo
- Nouhoum Kobéna
- Brian Kobilka
- Christoph Kobleder
- Vincent Kobola
- Anton Kobyalko
- Aleksandr Kobzev
- Dorothy Bush Koch
- Fabian Koch
- Hans Jørgen Koch
- Kurt Koch
- Philippe Koch
- Matej Kochan
- Anton Kochenkov
- Kristiyan Kochilov
- Kirill Kochnev
- Kōda Mariko
- Koda Masakazu
- Kodak Black
- Kodama Arata
- Kodama Kenji
- Kodama Nanami
- Kodama Shunto
- Kodama Tsuyoshi
- Kodi Smit-McPhee
- Grace Kodindo
- Maureen Koech
- Ronald Koeman
- Bert Koenders
- Paul Koering
- Tsoanelo Koetle
- Koezuka Kazuaki
- Christian Koffi
- Erwin Koffi
- Koga Kazunari
- Koga Keitaro
- Koga Masahiro
- Koga Masato
- Koga Satoshi
- Koga Seiji
- Koga Takahiro
- Koga Takuma
- Koga Taiyo
- Kogawa Iori
- Kogure Fumiya
- Kogure Naoki
- Kogure Daiki
- Kohara Noboru
- Kohata Shiho
- Kohatsu Tatsuki
- Horst Köhler
- Jürgen Kohler
- Koibuchi Momona
- Koide Shota
- Koide Yuta
- Koido Masaaki
- Koido Yoshio
- Koike Daiki
- Koike Eiko
- Koike Hiroki
- Koike Kazuo
- Koike Naofumi
- Koike Ryohei
- Koike Teppei
- Koike Toshiki
- Koike Yui
- Koike Yuki
- Koike Yuriko
- Koike Yuta
- Koike Junki
- Koike Ryuta
- Manisha Koirala
- Koishi Tatsuomi
- Koishi Tetsuya
- Amy Koita
- Bengali-Fodé Koita
- Tapani Koivula
- Koizumi Junichirō
- Koizumi Junji
- Koizumi Kyoko
- Koizumi Satoshi
- Koizumi Shinjirō
- Koizumi Yoshio
- Koizumi Yuto
- Koizumi Kei
- Koizumi Keiji
- Kojima Akiko
- Kojima Haruna
- Kojima Hiromi
- Kojima Hiromi (1989)
- Kojima Keitatsu
- Kojima Masaya
- Kojima Minami
- Kojima Mitsuaki
- Kojima Natsuki
- Kojima Nobuyuki
- Kojima Ryosuke
- Kojima Takashi
- Kojima Tatsuya
- Kojima Masato
- Kojima Seiya
- Kojima Shuto
- Koke (cầu thủ bóng đá, sinh 1992)
- Kokeguchi Takuya
- Kokia
- Batradz Kokoyev
- Kokuba Kojiro
- Kokubo Jun
- Kokubo Satoru
- Kokubu Shintaro
- Kokubun Masashi
- Kokuryo Ippei
- Thành viên:KOL Giới Trẻ/Chị em họ Hong