Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.857 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
- Ethan Nwaneri
- Nwanneka Okwelogu
- Nyakisi Adero
- Nyana Kakoma
- Nyanda
- Nyandeng Malek Deliech
- Borna Nyaoke-Anoke
- Nyasha Chikwinya
- Musa Nyatama
- Ntsikelelo Nyauza
- Kazimierz Nycz
- Bill Nye
- Joseph Nye
- Dmytro Nyemchaninov
- Buu Nygren
- Gedhun Choekyi Nyima
- Pauline Nyiramasuhuko
- Nyiva Mwendwa
- Natalia Nykiel
- Nyla
- Tebello Nyokong
- Erasto Nyoni
- Hugo Nys
- Filipe Nyusi
- Illya Nyzhnyk
- Nzaeli Kyomo
- Stevy Nzambe
- Jeff Nzokira
O
- Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)
- Nguyễn Thị Oanh (sinh 1996)
- Pádraig Ó Céidigh
- O Hyok-chol
- Jake O'Brien (cầu thủ bóng đá)
- Stefan O'Connor
- Martin O'Malley
- Chris O'Neil (cầu thủ bóng đá)
- Patrick O'Neil (cầu thủ bóng đá)
- John O'Shea
- Gilbert O'Sullivan
- Răzvan Oaidă
- Oanh Kiều
- Mark Oaten
- Oba Akira
- Oba Kenji
- Ōba Tsugumi
- Obafemi Martins
- Essa Obaid (cầu thủ bóng đá)
- Salem Rashid
- Joshua Obaje
- Auma Obama
- Barack Obama
- Florent Obama
- Michelle Obama
- Youssef Obama
- Franck Obambou
- Obara Mitsushiro
- Obara Yuria
- Obata Takeshi
- Obata Jumpei
- Hanna Obbeek
- Obe Yumi
- Gabriel Obertan
- Linus Obexer
- Obi Powell Obinna
- Jerry Obiang
- Ivan Oblyakov
- Nikolay Obolsky
- Goran Obradović (cầu thủ bóng đá, sinh 1986)
- Lazar Obradović
- Ludovic Obraniak
- Dzyanis Obrazaw
- Dylan O'Brien
- Ivan Obrovac
- Obu Shun
- Obuchi Yūko
- Igor Obukhov
- Vladimir Obukhov
- Oby Ezekwesili
- Abdullah Öcalan
- Cian O'Callaghan
- Lucas Ocampos
- Alexandria Ocasio-Cortez
- Ochi Hayato
- Ochi Ryosuke
- Ochiai Hiroshi
- Ochiai Masayuki
- Ochiai Norita
- David Ochieng
- Guillermo Ochoa
- Ock Joo-hyun
- Jerry O'Connell
- Kevin J. O'Connor (diễn viên)
- Emmanuel Ocran
- Oda Eiichiro
- Oda Makoto (cầu thủ)
- Oda Yutaro
- Oda Itsuki
- Odajima Ryo
- Odajima Takayuki
- Odaka Sakiko
- Odalys García
- Massimo Oddo
- Martin Ødegaard
- Hassan Odeola
- Odete Semedo
- Odette Ntahonvukiye
- Odette Nyiramilimo
- Odette Roy Fombrun
- OdiakeS
- Odile Ahouanwanou
- Odile Gertze
- Odilo Pedro Scherer
- Robert Odongkara
- Colby O'Donis
- David Odonkor
- Daniel J. O'Donnell
- Chris O'Dowd
- Álvaro Odriozola
- Kunle Odunlami
- Odysseus
- Oe Yuji
- Oenoki Katsumi
- Rick van den Oever
- Mitch O'Farrell
- Vince Offer
- Nick Offerman
- Offset (rapper)
- Mohamed Ofkir
- Sebastian Ofner
- Chikeluba Ofoedu
- Peter Ofori-Quaye
- Richard Ofori
- Reagy Ofosu
- Oga Risako
- Monica Ogah
- Ogaki Yuki
- Ogami Tomoaki
- Jonas Ogandaga
- Yuri Tsolakovich Oganessian
- Ogar Siamupangila
- Ogasawara Keisuke
- Ogasawara Kensho
- Ogasawara Mitsuo
- Ogasawara Yusei
- Ogata Mitsuhiko
- Ogata Satoru
- Ogawa Hisanori
- Ogawa Masaki
- Ogawa Megumi
- Ogawa Naoki
- Ogawa Seiichi
- Ogawa Shiho
- Ogawa Takumi
- Ogawa Daiki
- Ogawa Keijiro
- Ogawa Koki (cầu thủ bóng đá)
- Ogawa Ryoya
- Ogawa Yoshizumi
- Ogawa Yudai
- Hacène Ogbi
- Moses Ogbu
- Ogi Aritatsu
- Ogi Kota
- Ogihara Takahiro
- Ogino Kenjiro
- Ogino Kota
- Oginome Yōko
- Ogiwara Takuya
- Ōgo Suzuka
- Colm O'Gorman
- Roderic O'Gorman
- Sandi Ogrinec
- Dawid Ogrodnik
- Fegor Ogude
- Ogura Kazuhiro
- Ogura Shinji
- Ogura Takafumi
- Ogura Tetsuya
- Ogura Tsutomu
- Ogura Yuko
- Ogura Yuna
- Ogura Shohei
- Oguri Shun
- Oguro Masashi
- Ogushi Shohei
- Ahmet Oğuz
- Oh Beom-seok
- Oh Ha-young
- Oh Ji-eun
- Oh No (nhạc sĩ)
- Oh Yeon-seo
- Oh Ban-suk
- Oh Chang-hyeon
- Oh Hyun-kyung
- Oh In-kyun
- Oh Jae-moo
- Oh Jae-suk
- Oh Jang-eun
- Oh Joo-ho
- Oh Kwang-jin