Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.849 trang.
(Trang trước) (Trang sau)O
- Ok Taec-yeon
- Oka Takuma
- Oka Teppei
- Oka Hiroki
- Oka Yoshiki
- Okada Akihisa
- Okada Dai
- Okada Katsuya
- Okada Naohiko
- Okada Ryu
- Okada Ryuji
- Okada Takeru
- Okada Takeshi
- Okada Yuki
- Okada Yuki (1996)
- Okada Yusei
- Okada Masaki
- Okada Ryota
- Okada Satoru
- Okada Shohei
- Noah Okafor
- Okajima Kiyonobu
- Okamoto Hayato
- Okamoto Hideo
- Okamoto Hisataka
- Okamoto Junichi
- Okamoto Kenji
- Okamoto Koji
- Okamoto Michiya
- Okamoto Ryugo
- Okamoto Ryunosuke
- Okamoto Shosei
- Okamoto Takeshi
- Okamoto Takeyuki
- Okamoto Tatsuya
- Okamoto Yasuaki
- Okamoto Hideya
- Okamoto Masahiro
- Okamoto Takuya
- Okamoto Tomotaka
- Okamoto Yuki
- Okamura Daihachi
- Okamura Masayuki
- Okamura Yoshiki
- Okamura Kazuya
- Okanaka Hayato
- Okane Naoya
- Okanishi Kosuke
- Okaniwa Shuto
- Okaniwa Yuki
- Okano Masayuki
- Okano Shunichiro
- Okano Jun
- Okawara Ryo
- Okayama Kazunari
- Okayama Tetsuya
- Okazaki Kazuya
- Okazaki Kenya
- Okazaki Makoto
- Okazaki Ryohei
- Okazaki Shinji
- John O'Keefe (nhà thần kinh học)
- David Okereke
- Oki Kaito
- Oki Satoru
- Oki Susumu
- Oki Takeshi
- Oki Yuya
- Okimoto Naoyuki
- Okimune Toshihiko
- Okino Masaki
- Okita Anri
- Okitsu Daizo
- Jay-Jay Okocha
- Okochi Hideki
- Anthony Olubunmi Okogie
- Arthur Okonkwo
- Okonogi Hachirō
- Paweł Okoński
- Osas Okoro
- Chima Okoroji
- Amarachi Okoronkwo
- Andrey Yuryevich Okunkov
- Anthony Okpotu
- Augustine Okrah
- Tornike Okriashvili
- Davaadelger Oktyabri
- Okubo Makoto
- Okubo Masato
- Okubo Sho
- Okubo Takahiro
- Ōkubo Yoshito
- Okubo Yuki
- Okubo Goshi
- Okubo Takuo
- Okubo Tetsuya
- Okuda Daijiro
- Okuda Hayato
- Okuda Saki
- Okuda Hiroki
- Okuda Koya
- Okuda Tatsuro
- Okudera Yasuhiko
- Okugawa Masaya
- Okuhara Takashi
- Okui Hiroki
- Okui Ryo
- Ivie Okujaye
- Okuma Kiyoshi
- Okuma Yuji
- Volkan Okumak
- Okumiya Daichi
- Okumura Yoshiyuki
- Okuno Ryosuke
- Okuno Seiichiro
- Okuno Hiroaki
- Okuno Kohei
- Okunuki Kanji
- Tatiana Okupnik
- Okura Satoshi
- Melih Okutan
- Okutomo Toshiaki
- Okuyama Kazusa
- Okuyama Musashi
- Okuyama Takuro
- Okuyama Masayuki
- Okuyama Yasuhiro
- Ola Orekunrin
- Ola Sesay
- Olabisi Ugbebor
- Olaf Scholz
- Olaitan Soyannwo
- Olajumoke Adenowo
- Ibrahim Olanrewaju
- Darius Olaru
- Luis Ernesto Olascoaga
- Isiaka Olawale
- Olayinka Koso-Thomas
- Sigitas Olberkis
- Joanna Olczak-Ronikier
- Gary Oldman
- Ole Bornedal
- Oleg Pashinin
- Oleg Sentsov
- Boavida Olegario
- Oleh Tyahnybok
- Oleksandr Syrskyi
- Oleksandr Usyk
- Oleksandr Zinchenko
- Olena Volodymyrivna Zelenska
- Nikolai Olenikov
- Oleúde José Ribeiro
- Andrew Olexander
- Ilya Oleynik
- Olfa Charni
- Olga Álava
- Olga Bielkova
- Olga E. Custodio
- Olga Kurylenko
- Olga Lipińska
- Olga Marta Sánchez Oviedo
- Olga Scheps
- Olga Tokarczuk
- Olga Valentinovna Korbut
- Ivica Olić
- Leonel Olímpio
- Rob Oliphant
- Sunday Oliseh
- Darwin Oliva
- Maximiliano Oliva
- Olive Kazaarwe Mukwaya
- Olive Kigongo
- Olive Kobusingye
- Diego Oliveira (cầu thủ bóng đá, sinh 1990)
- Fábio Nascimento de Oliveira
- Filipe Oliveira (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
- Guilherme Mata Oliveira
- José Oliveira
- Mário Manuel de Oliveira
- Miguel Oliveira (cầu thủ bóng đá, sinh 1983)
- Paolla Oliveira
- Rafael Oliveira
- Raica Oliveira
- Rúben Alexandre Gomes Oliveira
- Ulisses Oliveira
- Patrick Olivelle
- Oliver Acii
- Oliver Bozanic
- Oliver Hart (nhà kinh tế)
- Oliver Heldens
- Jamie Oliver
- Oscar Olivera
- Olivia Aya Nakitanda
- Olivia Chance
- Olivia Grange
- Olivia Hye
- Olivia Pinheiro
- Olivier Boumal
- Olivier Deman
- Eric Ollerenshaw