Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.816 trang.
(Trang trước) (Trang sau)R
- Rôni
- Rơ Chăm Phiang
- Rơ Châm Long
- Rơ Mah Tuân
- Rơ Ô Cheo
- Taur Matan Ruak
- Ruan Teixeira Silva
- Kiatjarern Ruangparn
- Ruangsak Loychusak
- Yuttana Ruangsuksut
- Rúben Dias
- Francesco Ruberto
- Pedro Rubiano Sáenz
- Anja Rubik
- Ernő Rubik
- Alfrēds Rubiks
- Andy Rubin
- Dave Rubin
- Eduardo Rubiño
- Jonathan Rubio
- Jordi Rubio
- Sheryl Rubio
- Ruby (ca sĩ Ai Cập)
- Ruby Mazur
- Ruby Yayra Goka
- Dmitri Rudakov
- Kevin Rudd
- Paul Rudd
- Ruddy Zang Milama
- Skyler Rude
- Aleksandr Rudenko (cầu thủ bóng đá, sinh 1993)
- Aleksandr Rudenko (cầu thủ bóng đá, sinh 1999)
- Vladislav Rudenko
- Aleksey Rudenok
- Konstantin Rudenok
- Rudi (cầu thủ bóng đá)
- Rudi Kurz
- Rudi Völler
- Sofia Andreevna Rudieva
- Antonio Rüdiger
- Scott Rudin
- Rudiyana
- Yegor Rudkovskiy
- Rudnei da Rosa
- Maksim Rudnev
- Artjoms Rudņevs
- Rudo Neshamba
- Rudolf Schuster
- Stanislav Rudomanov
- Sergey Fyodorovich Rudskoy
- Rudy Giuliani
- Rudy Gobert
- Filip Rudzik
- Kevin Rüegg
- Ruel (ca sĩ)
- Joe Ruelle
- Ruengrit McIntosh
- Peerapong Ruenin
- Nate Ruess
- David Rugamas
- Daniele Rugani
- Rui Maria de Araújo
- Rui Miguel Cabral Furtado
- Susana Ruiz Cerutti
- Aldair Ruiz
- Federico Ruiz
- Fernando Ruíz
- Jean Ruiz
- Kevin Ruiz
- María Teresa Ruiz
- Rujinan Phanseethum
- Andryus Rukas
- Tomas Rukas
- Rukiya Chekamondo
- Olesya Rulin
- Gerónimo Rulli
- Rumbi Katedza
- Ardiles Rumbiak
- Rumen Rumenov
- Karl-Heinz Rummenigge
- Rúnar Alex Rúnarsson
- Milan Rundić
- Holger Rune
- Rung Suriya
- Joakim Runnemo
- RuPaul
- Ruperta Charles
- Timothé Rupil
- Pacôme Rupin
- Ciprian Rus
- Laurențiu Rus
- Sergey Rusak
- Rusameekae Fagerlund
- Sergey Rusetsky
- Rusev (đô vật)
- Geoffrey Rush
- Ian Rush
- Matthew Rush
- Salman Rushdie
- Ruslan Kuang
- Rusli Zainal
- Russ Landau
- Russ Rymer
- Lloyd Russell-Moyle
- David O. Russell
- Herb Russell
- Keri Russell
- Manfred Russell
- Wyatt Russell
- Anh em nhà Russo
- Daniele Russo
- Francesco Russo
- Rene Russo
- Mathias Rust
- Hasan Rustamov
- Bogdan Rusu
- Denis Rusu
- Vlad Rusu
- Eugène Rutagarama
- Ruth B.
- Ruth Behar
- Ruth Coello
- Ruth Gbagbi
- Ruth Jennifer Ondo Mouchita
- Ruth Kyalisima
- Ruth Mangue
- Ruth Nankabirwa
- Ruth Negga
- Ruth Sacks
- Katherine Patricia Ruth
- Aleksandr Vladimirovich Rutskoy
- Mark Rutte
- Casper Ruud
- Ruxandra Popa
- Tô Huy Rứa
- Artur Ryabokobylenko
- Pavel Ryabokon
- Ryan De Vries
- Ryan Giles
- Ryan Gosling
- Ryan Gravenberch
- Ryan Ha
- Ryan Merriman
- Ryan Seacrest
- Ryan Shawcross
- Ryan Thomas
- Ryan Tunnicliffe
- Jay Ryan
- Mason Ryan
- Paul Ryan
- Ryang Yong-gi
- Andrei Rybachuk
- Ryback
- Alexander Rybak
- Pavel Rybak
- Elena Rybakina
- Dmitri Rybchinsky
- Aleksei Vladimirovich Rybin
- Andrei Rybkin
- Aleksandr Rybolovlev
- Maciej Rybus
- Rychely Cantanhede de Oliveira
- Andrey Rychenkov
- Emilia Rydberg
- Winona Ryder
- Edvin Ryding
- Kim Ryeo-wook
- Ryhaan Shah
- Aleksei Rykov (cầu thủ bóng đá)
- Vladimir Rykov
- Mark Rylance
- Stanisław Ryłko
- Artur Rylov
- Rym Breidy
- Ryne Sanborn
- Ryo Nishikido
- Mikhail Rytov
- Ryu Hyo-young
- Ryu Jun-yeol
- Ryu Nugraha
- Ryu Seung-min
- Ryu Seung-soo
- Ryu Hwa-young
- Ryu Hye-young
- Ryu Jae-moon
- Ryu Joong-Il
- Ryu Won-woo
- Ryukishi07
- Ryusei Ryo
- Ryza Cenon
- Ivan Ryzhakov
- Yury Ryzhko
- Vladislav Ryzhkov
- Aleksandr Ryzhov