Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.817 trang.
(Trang trước) (Trang sau)X
- Xenia de la Ossa
- Granit Xhaka
- Taulant Xhaka
- Andi Xhixha
- Xhuliano Skuka
- Kim Jun-su
- You Xie
- Ximena Armas
- Ximena Bedregal
- Ximena Duque
- Ximena Rincón
- Ximena Zamora
- Ximena Zomosa
- Ximene Gomes
- Mariana Ximenes
- Xiomara Castro
- Xiumin
- Xiyeon
- Xochitl Gomez
- Xoliswa Sithole
- Xolo Maridueña
- Nguyễn Xinh Xô
- Từ Tân
- Xuân Đức
- Xuân Hinh
- Xuân Hoạch
- Xuân Lan
- Xuân Mai (ca sĩ)
- Xuân Nghị
- Xuân Văn (diễn viên)
- Xuxa
- Xzibit
Y
- Y Ban
- Y Biêr Niê
- Y Dhăm Ênuði
- Y Điêng
- Y Eli Niê
- Y Khút Niê
- Ý Lan
- Y Luyện Niêk Đăm
- Y Ly Niê Kdăm
- Y Ly Trang
- Y Mửi
- Y Ngọc
- Y Nhàn
- Ý Nhi (nhà thơ)
- Y Phụng
- Y Thanh Hà Niê Kđăm
- Y Thông (chính khách)
- Y Tru Alio
- Y Vinh Tơr
- Ya Suy
- Moshe Ya'alon
- Yaa Ntiamoah Badu
- Yaa Yaa
- Nabil Yaâlaoui
- Yaba Badoe
- Yabe Jiro
- Maksim Yablonskiy
- Yevgeniy Yablonskiy
- Yabu Yuji
- Yabuki Nako
- Yabuki Kentarō
- Yabusaki Shinya
- Yabuta Mitsunori
- Yabuuchi Kento
- Linda Yaccarino
- Ali Sami Yachir
- Yada Yusuke
- Yada Asahi
- Kulbhushan Yadav
- Ram Baran Yadav
- Yadira Bendaña
- Vava Mario Yagalo
- Hiraç Yagan
- Yagara Kenichi
- Mohamed Yaghni
- Yagi Akihito
- Yagi Nana
- Yagi Naoki
- Yaginuma Shun
- Yagishita Daiki
- Arseni Yagodkin
- Myrat Ýagşyýew
- Yahata Toshihiro
- Yahya Ould Hademine
- Ilyes Yaiche
- Yaikel Pérez
- Yajima Takuro
- Yajima Kiichi
- Yajima Shinya
- Jasurbek Yakhshiboev
- Andrey Yakimov
- Andrei Yakovlev
- Maksim Yakovlev
- Mikhail Yakovlev
- Pavel Yakovlev
- Vladislav Yakovlev (cầu thủ bóng đá)
- Denis Yakuba
- Denis Yakubovich
- Shaibu Yakubu
- Yakushiji Naoki
- Yakuwa Shinnosuke
- Taha Yalçıner
- Yamada Chiaki
- Yamada Eiichiro
- Yamada Hiroki
- Yamada Kenji (cầu thủ bóng đá)
- Yamada Kio
- Yamada Kohei
- Yamada Masamichi
- Yamada Matsuichi
- Yamada Misuzu
- Yamada Mitsuo
- Yamada Naoki
- Yamada Naoko
- Yamada Nobuhisa
- Yamada Ryosuke
- Yamada Shoji
- Yamada Shuhei
- Yamada Takahiro
- Yamada Takuya
- Yamada Tomoki
- Yamada Toshiki
- Yamada Yoshifumi
- Yamada Yuto
- Yamada Yuya
- Yamada Genki
- Yamada Hiroto
- Yamada Itsuki
- Yamada Kota
- Yamada Masayuki
- Yamada Naoyuki
- Yamada Riku
- Yamada Takumi
- Yamafuji Kenta
- Yamagami Tetsuya
- Yamagami Tomoya
- Yamagata Kyohei
- Yamagata Tatsunori
- Yamagishi Satoru
- Yamagishi Yasuyo
- Yamagishi Norihiro
- Yamagishi Yuya
- Yamago Nozomi
- Yamaguchi Akane
- Yamaguchi Atsushi
- Yamaguchi Hiromasa
- Yamaguchi Hotaru
- Yamaguchi Kazuma
- Yamaguchi Kei
- Yamaguchi Koji
- Yamaguchi Louis
- Yamaguchi Mami
- Yamaguchi Momoe
- Yamaguchi Motohiro
- Yamaguchi Naota
- Yamaguchi Natsuo
- Yamaguchi Satoshi
- Yamaguchi Satoshi (1959)
- Yamaguchi Sayuri
- Yamaguchi Shinichi
- Yamaguchi Takahiro
- Yamaguchi Takashi
- Yamaguchi Takayuki
- Yamaguchi Takeshi
- Yamaguchi Tatsuya
- Yamaguchi Tetsuharu
- Yamaguchi Toshihiro
- Yamaguchi Yoshitada
- Yamaguchi Yuki
- Yamaguchi Kappei
- Yamaguchi Kazuki
- Yamaguchi Kazuki (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995)
- Yamaguchi Noriyuki
- Yamaguchi Seiya
- Yamaguchi Shinji
- Yamahashi Takashi
- Waleed Al-Yamahi
- Yamaji Osamu
- Yamaji Yoshihito
- Yamakawa Desheun Ryo
- Yamaki Katsuhiro
- Yamaki Rie
- Yamakoshi Kyotaro
- Yamakoshi Kohei
- Yamakoshi Yasuhiro
- Yamamichi Junji
- Yamamichi Kohei
- Yamamoto Azusa
- Yamamoto Daiki
- Yamamoto Emi
- Yamamoto Fujio
- Yamamoto Fumiya
- Yamamoto Hiromasa
- Yamamoto Hiroto
- Yamamoto Kazuhito
- Yamamoto Kenji
- Yamamoto Kohei
- Yamamoto Kosuke